越南
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU MINH TIếN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,212,671.60
交易次数
311
平均单价
39,269.04
最近交易
2021/02/02
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU MINH TIếN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU MINH TIếN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,212,671.60 ,累计 311 笔交易。 平均单价 39,269.04 ,最近一次交易于 2021/02/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-23 | HEKOU HENGSHENG BUSINESS TRADE CO., LTD | Hạt hướng dương khô do Trung Quốc sản xuất ( hàng chưa qua ngâm tẩm chế biến,chưa tẩm gia vi, chưa tách vỏ dùng làm thực phẩm ) . Đóng gói bao đồng nhất 25 kg/ bao | 29000.00KGM | 8120.00USD |
2020-12-28 | GANSU AGRICULTURE FOOD COMPANY | Hạt hướng dương khô do Trung Quốc sản xuất: (Hàng chưa qua ngâm tẩm, chế biến, gia vi, tách vỏ). Hạt chọn loại một, to đen, dài, nhân đầy, vỏ mỏng. Đóng bao đồng nhất 25 kg/ bao | 182000.00KGM | 252616.00USD |
2021-01-30 | HANGJINHOUQI DASHUAN COMMERCIAL AND TRADE CO., LTD | Hạt bí khô do Trung Quốc sản xuât: (Hàng chưa qua ngâm tẩm, chế biến gia vị. Dùng làm thực phẩm, không dùng cho mục đích khác).Hàng chọn loại một, hạt to, đều, trắng. Đóng bao đồng nhất 40 kg/ bao | 33000.00KGM | 81312.00USD |
2020-11-14 | HEKOU HENGSHENG BUSINESS TRADE CO., LTD | Hạt bí khô do Trung Quốc sản xuât (Hàng chưa qua ngâm tẩm, chưa chế biến gia vị, dùng làm thực phẩm. Không dùng cho mục đích khác). Đóng gói bao đồng nhất 40 kg/ bao) | 8000.00KGM | 4400.00USD |
2020-12-26 | HEKOU HENGSHENG BUSINESS TRADE CO., LTD | Hạt bí khô doTrung Quốc sản xuât(Hàng chưa qua ngâm tẩm,chưa chế biến gia vị,dùng làm thực phẩm. Không dùng cho mục đích khác)Hàng chọn loại một, hạt to, đều, trắng bóng. Đóng bao đồng nhất 40kg/bao | 66000.00KGM | 172656.00USD |
2020-06-05 | GANSU AGRICULTURE FOOD COMPANY | Hạt hướng dương khô do Trung Quốc sản xuất ( hàng chưa qua ngâm tẩm chế biến ) . Đóng gói bao đồng nhất 25 kg/ bao | 53000.00KGM | 14840.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |