越南

CôNG TY TNHH VậT LIệU QUốC Tế IMH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

814,008.70

交易次数

133

平均单价

6,120.37

最近交易

2021/12/31

CôNG TY TNHH VậT LIệU QUốC Tế IMH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH VậT LIệU QUốC Tế IMH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 814,008.70 ,累计 133 笔交易。 平均单价 6,120.37 ,最近一次交易于 2021/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-29 JIUJIANG AUTAI RUBBER AND PLASTIC CO., LTD Nhựa HDPE dạng tấm, dùng trong công nghiệp (dày 2-70mm,rộng 1.22m, dài 2.44m), hàng mới 100%. 5462.68KGM 11023.68USD
2020-12-17 JINGDONG RUBBER CO., LTD Cao su đã lưu hóa dạng tấm không xốp có pha trộn SBR dùng làm băng chắn nước, dày 3-20mm,rộng 1m, dài 10m, mới 100% 40290.00KGM 16720.35USD
2020-01-15 SHANGHAI RUNZI RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD Nhựa Silicone dạng tấm , dày 2-3mm, rộng 1m, dài 10m, hàng mới 100% 776.90KGM 2330.70USD
2021-11-16 CHANGZHOU HUAPU CORK PRODUCTS CO., LTD Tấm bần gỗ dùng làm bảng ghim. Kích thước (dài 740mm x rộng 620mm x dày 5mm). Hàng mới 100% 2100.00TAM 4452.00USD
2019-10-15 TIANJIN JIURUN RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD Nhựa PVC dạng tấm, dùng trong công nghiệp (dày5-8mm,rộng 1.22m,dài 2.44m), hàng mới 100%. 19488.75KGM 21827.40USD
2019-09-23 FOSHAN ONETOUCH BUSINESS SERVICE CO., LTD Thanh nẹp bằng nhôm màu bạc (dài 2m), xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% 1200.00PCE 1668.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15