越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
30,534,671.86
交易次数
855
平均单价
35,713.07
最近交易
2020/09/28
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 30,534,671.86 ,累计 855 笔交易。 平均单价 35,713.07 ,最近一次交易于 2020/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-21 | TANGSHAN ZHENGLIN TRADING CO.,LTD | Thép góc 2 cạnh bằng nhau, mặt cắt ngang hình chữ L, hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192 , SS540 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 200*200*20MM, chiều dài 11000MM | 19701.00KGM | 11131.07USD |
2019-08-29 | TANGSHAN ZHENGLIN TRADING CO.,LTD | Thép góc 2 cạnh bằng nhau (hình chữ L), hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 63*63*6MM, chiều dài 10000MM | 29344.00KGM | 15170.85USD |
2020-07-08 | TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Thép góc 2 cạnh bằng nhau (hình chữ L), hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 65*65*5MM, chiều dài 9000MM ( hàng thuộc chương 98) | 990.00KGM | 480.15USD |
2020-07-30 | TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Thép góc 2 cạnh bằng nhau, mặt cắt ngang hình chữ L, hợp kim Bo (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 , mới 100%, kích thước 100*100*10MM, chiều dài 12000MM | 3040.00KGM | 1474.40USD |
2019-01-05 | TANGSHAN ZETENG TRADING CO.,LTD | Thép góc 2 cạnh đều nhau, hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS540 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 200*200*15MM, chiều dài 10500MM | 58670.00KGM | 43357.13USD |
2019-08-01 | TANGSHAN ZHENGLIN TRADING CO.,LTD | Thép góc 2 cạnh bằng nhau, mặt cắt ngang hình chữ L, hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 80*80*6MM, chiều dài 12000MM | 262210.00KGM | 142380.03USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |