越南
CTY TNHH KONE VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
47,098,611.74
交易次数
5,648
平均单价
8,338.99
最近交易
2024/11/18
CTY TNHH KONE VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CTY TNHH KONE VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 47,098,611.74 ,累计 5,648 笔交易。 平均单价 8,338.99 ,最近一次交易于 2024/11/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-05 | KONE INDUSTRIAL OY | Nút bấm thang máy - PRESSEL,SQUARE UP KM740132H52. Hàng mới 100% | 20.00PCE | 31.40EUR |
2020-02-12 | KONE INDUSTRIAL OY | Bộ nguồn POWER SUPPLY UNIT,EDP-150D-24 dùng cho thang máy, ID KM50017700. Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 81.08EUR |
2020-06-02 | KONE ELEVATORS CO., LTD | Thang máy đồng bộ chở người, Tải trọng 1350kg, tốc độ 2.5m/giây, 27 tầng, 27 điểm dừng, model Kone S Monospace PW 18/25-19, nhãn hiệu Kone, xuất xứ Trung Quốc, Hàng mới 100% | 1.00PCE | 51177.39USD |
2020-08-21 | KONE ELEVATORS CO., LTD | Thang cuốn chở người, năng suất vận chuyển 6000 người/giờ, chiều rộng bậc thang 1000mm, góc nghiêng 35 độ -KONE TRAVEL MASTER TM110-100-35_2/2_10/10-4500.Hiệu KONE, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 48946.06USD |
2020-07-22 | KONE ELEVATORS CO. LTD | Thang máy đồng bộ hiệu KONE, model KONE N MONOSPACE PWN10/18-19. Tải trọng 800 kg, tốc độ 1.75 m/s, 7 điểm dừng. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 17393.28USD |
2020-11-09 | KONE INDUSTRIAL OY GLOBAL SUPPLY LINE (GSL) | Thang băng tải hiệu KONE TRAVELMASTER TM115: Model TM115-1000-0/1-6000, Item: 44189303, Độ rộng bậc thang 1000mm, góc nghiêng 12 độ, chiều cao hành trình 6000 mm. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 46246.54USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |