越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ TRANG TRí GEE
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,341,642.39
交易次数
634
平均单价
2,116.16
最近交易
2021/12/24
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ TRANG TRí GEE 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ TRANG TRí GEE在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,341,642.39 ,累计 634 笔交易。 平均单价 2,116.16 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-22 | GUANGZHOU HENGFENGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Bàn dùng trong phòng khách, khung bằng gỗ công nghiệp, bọc giả da, mã hàng: F-04-004, kích thước: W150*H150mm, màu: trắng- ghi. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 760.00USD |
2020-10-02 | INVUE SECURITY PRODUCTS HK LTD | Thiết bị báo động chống trộm cho Apple Ipad 7th trưng bày ở cửa hàng kèm phụ kiện: Alarm DGD100-W, Dây sensor, DGT209-W, nguồn sạc PS531-US, keo dán ADH2158, Nhãn hiệu: INVUE. Hàng mới 100% | 30.00SET | 2185.20USD |
2021-09-21 | INVUE SECURITY PRODUCTS HK LTD | Thiết bị báo động chống trộm cho Ipad Pro type C-11 inch trưng bày ở cửa hàng kèm pk:Alarm ZB1001-W,sensor ZA2717-W + ZB2019-W + ZA3200-W + ZW1011-B,nguồn PS515-US,khóa AF4400, bẩy keo DNTX93.Mới 100% | 10.00SET | 1278.50USD |
2021-04-22 | JUNYU DEVELOPING COMPANY LIMITED | Ghế lưới dùng trong văn phòng, mã code: 1088560311(856B), model: BINZ-01, màu đen, ghế quay có điều chỉnh độ cao, kích thước: 595*565*(855-935)mm, khung nhựa,đã nhồi đệm, được bọc vải.Mới 100% | 100.00PCE | 2650.00USD |
2020-02-11 | INVUE SECURITY PRODUCTS HK LTD | Thiết bị báo động chống trộm cho Apple Iphone, Ipad trưng bày tại cửa hàng, kèm phụ kiện: miếng dán EC95405 và EC95407 và EC95404, khóa AK4400, bộ lập trình PK4401, sạc PS512-US, hiệu Invue. Mới 100% | 10.00SET | 1164.50USD |
2019-09-07 | INVUE SECURITY PRODUCTS HK LTD | Thiết bị báo động chống trộm cho Apple Ipad kèm bút trưng bày tại cửa hàng,kèm pk:cáp kết nốiZA2906-W,khay để bútZA2502-W,tuốc nơvít AF6313,miếng dán ADH2300,dụng cụ bẩy keo DNTX93,hiệu Invue.Mới 100% | 60.00SET | 2733.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |