越南
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị MôI TRườNG CAO THANH ĐạT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
459,404.95
交易次数
106
平均单价
4,334.01
最近交易
2020/09/28
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị MôI TRườNG CAO THANH ĐạT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị MôI TRườNG CAO THANH ĐạT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 459,404.95 ,累计 106 笔交易。 平均单价 4,334.01 ,最近一次交易于 2020/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-09 | SUZHOU EAGLE ELECTRIC VEHICLE MANUF CO.,LTD | Má phanh ô tô, NSX: Suzhou Eagle Electric Vehicle Manufacturing Co.,LTD, Mới 100% | 4.00PCE | 6.40USD |
2019-06-13 | SUZHOU LEXSONG ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD | Xe 4 bánh, động cơ điện, tham gia giao thông phạm vi hạn chế, 8 chỗ ngồi, công suất 5kw, model EG6088K03 , số khung/máy: L4F65A8K1K0050012 / 190500551, mới 100%, nhãn hiệu: EAGLE, năm sx 2019 | 1.00PCE | 5000.00USD |
2019-07-09 | SUZHOU EAGLE ELECTRIC VEHICLE MANUF CO.,LTD | Vòng đệm bít dầu; ( Phớt chắn dầu); kích thước 42x55x8mm, vật liệu cao su. NSX: Suzhou Eagle Electric Vehicle Manufacturing Co.,LTD ,Mới 100% | 8.00PCE | 5.60USD |
2019-01-26 | QINGZHOU LONGYUE HYDRAULIC MACHINERY CO.,LTD | Ống thép không hàn, không nối, loại ống dẫn chịu áp lực cao, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép hợp kim, cán nguội, đường kính ngoài 60mm, dài 5800mm; dùng làm ống xylanh thủy lực, mới 100%, NK: TQ | 387.00KGM | 561.15USD |
2019-01-26 | QINGZHOU LONGYUE HYDRAULIC MACHINERY CO.,LTD | Ống thép không hàn, không nối, loại ống dẫn chịu áp lực cao, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép hợp kim, cán nguội, đường kính ngoài 140mm, dài 5000mm; dùng làm ống xylanh thủy lực, mới 100%, NK: TQ | 1924.00KGM | 2789.80USD |
2019-07-09 | SUZHOU EAGLE ELECTRIC VEHICLE MANUF CO.,LTD | Kính chắn gió mặt bên trái (nhỏ) của ô tô điện,dùng để bảo hành cho xe ô tô điện, PN:23472699. NSX: Suzhou Eagle Electric Vehicle Manufacturing Co.,LTD, Mới 100% | 1.00PCE | 6.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |