越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI E-CAR VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,046,810.00
交易次数
131
平均单价
7,990.92
最近交易
2021/11/29
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI E-CAR VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI E-CAR VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,046,810.00 ,累计 131 笔交易。 平均单价 7,990.92 ,最近一次交易于 2021/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-30 | GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO.,LTD | Xe chở người 4 bánhcó gắn ĐC điện loại 4 Kw.Tốc độ max 25km/h.Xe được TKCTchạy trong khu vui chơi GTTT,KhôngTGGT,Không ĐKLH.Hiệu LVTONG/LT-A627.2+2.4chỗ.Ắc quy Lvtong 6pcs,SX 2020.01 bánh DP,Mới100% | 2.00PCE | 7600.00USD |
2019-10-25 | GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO.,LTD | Xe chở người 4 bánhcó gắn ĐC điện loại 7,5 Kw.Tốc độ max 30km/h.Không TGGTKhông ĐKLH.HĐ trong PV hạn chế.Hiệu LVTONG/LT-S8+3C.11 chỗ.Không có ác quy SK,SM,mầu như BK ,SX 2019.01 bánh dự phòng,Mới 100% | 2.00PCE | 5200.00USD |
2020-12-10 | GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO.,LTD | Xe chở người 4 bánh gắn ĐC điện loại 4 Kw.Tốc độ max 25km/h.Xe được TK CT chạy trong khu vui chơi GTTT,KhôngTGGT,Không ĐKLH.Hiệu LVTONG/LT-A827.4+2. 6chỗ.Ắc quy Lvtong 6pcs,SX 2020.01bánh DP.Mới100% | 2.00PCE | 9400.00USD |
2020-05-22 | DINGFENG CENTURY INTERNAITANOL | Ốp cản sau xe điện bốn bánh chở người không tham gia giao thông,chất liệu: nhựa, dùng cho xe điện Model LT - A6276, hãng sx: LVTONG . mới 100% | 1.00PCE | 60.00USD |
2020-12-10 | GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO.,LTD | Xe chở người 4 bánh gắn ĐC điện loại 4 Kw.Tốc độ max 25km/h.Xe được TK CT chạy trong khu vui chơi GTTT,KhôngTGGT,Không ĐKLH.Hiệu LVTONG/LT-S2.DC 2chỗ.Ắc quy Lvtong 5pcs,SX 2020.01bánh DP.Mới100% | 1.00PCE | 3900.00USD |
2019-01-25 | GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO.,LTD | Xe chở người 4 bánh có gắn động cơ điện loại 7,5 Kw.Tốc độ max 30km/h.Không tham gia GT.Không ĐK lưu hành.HĐ trong PV hạn chế.Hiệu LVTONG/LT-S8.Mầu xanh .8chỗ.SK,SM như BKđính kèmTK.SX 2019Mới 100% | 5.00PCE | 30250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |