越南
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị PHụ TùNG Hà THàNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
695,324.30
交易次数
2,973
平均单价
233.88
最近交易
2021/12/20
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị PHụ TùNG Hà THàNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị PHụ TùNG Hà THàNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 695,324.30 ,累计 2,973 笔交易。 平均单价 233.88 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-22 | ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO.,LTD | Phụ tùng cho máy công trình và máy xúc đào, Lọc gió FK-4012A, kích thước 370*207*132/0 kim loại mỏng + cao su + giấy, Hàng mới 100% | 30.00PCE | 210.00USD |
2019-03-07 | ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO.,LTD | Phụ tùng cho máy công trình và máy xúc đào, Lọc gió FK-4001AB, kích thước 380*230/190*120/17 kim loại mỏng + cao su + giấy, Hàng mới 100% | 30.00SET | 240.00USD |
2019-06-20 | QUANZHOU HESEN MACHINERY ENGINEERING CO,.LTD | Phụ tùng cho máy công trình và máy xúc đào, Ắc gầu kích thước 80*560, hàng mới 100% | 30.00PCE | 612.00USD |
2019-03-07 | ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO.,LTD | Phụ tùng cho máy công trình và máy xúc đào, Lọc dầu động cơ FJ-3030, kích thước 280*121*2.1/4-12*R55 kim loại mỏng + cao su + giấy, Hàng mới 100% | 60.00PCE | 390.00USD |
2020-01-06 | ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO.,LTD | Phụ tùng cho máy công trình và máy xúc đào, Lọc gió FK-4004AB, kích thước 470*235*131/0 kim loại mỏng + cao su + giấy, Hàng mới 100% | 18.00SET | 192.78USD |
2019-05-21 | ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO.,LTD | Phụ tùng cho máy công trình và máy xúc đào, Lọc gió FK-4114-1A, kích thước 240*104*64/0 kim loại mỏng + cao su + giấy, Hàng mới 100% | 120.00PCE | 444.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |