越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,240,574.28
交易次数
839
平均单价
7,438.11
最近交易
2021/10/11
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,240,574.28 ,累计 839 笔交易。 平均单价 7,438.11 ,最近一次交易于 2021/10/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-04 | BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD | Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEETS JISG3303-2008) 0.23 x775 (W) x1005 MM.Đgiá: 0.765 usd | 7849.00KGM | 6004.49 |
2019-09-23 | ACOT HOLDING PTE LTD | Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEETS JISG3303-2002) 0.21 x875 (W) x875 MM | 35903.00KGM | 34475.86USD |
2020-01-03 | ACOT HOLDING PTE LTD | Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng sx sản phẩm kim loại (PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEETS JISG3303-2008) 0.23 x850 (W) x600 MM.Đgiá: 0.8855 usd | 6148.00KGM | 5444.05 |
2019-09-25 | BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD | Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEETS JISG3303-2002) 0.22 x810 (W) x810 MM | 3391.00KGM | 2814.53USD |
2019-08-16 | ACOT HOLDING PTE LTD | Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEETS JISG3303-2002) 0.20 x800 (W) x834 MM | 15015.00KGM | 15626.86USD |
2019-12-01 | ACOT HOLDING PTE LTD | Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEETS JISG3303-2002) 0.21 x810 (W) x810 MM | 13728.00KGM | 12533.66USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |