越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ TOàN NăNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,478,701.60
交易次数
320
平均单价
4,620.94
最近交易
2021/12/24
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ TOàN NăNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ TOàN NăNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,478,701.60 ,累计 320 笔交易。 平均单价 4,620.94 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-13 | ALE INTERNATIONAL | Điện thoại số hữu tuyến 8019S dùng trong tổng đài hữu tuyến PABX, PN:3MG27221AA, hãng Alcatel sx, hàng mới 100% | 10.00PCE | 846.00USD |
2019-08-22 | ALE INTERNATIONAL | Điện thoại IP8068S, có dây nối, dùng trong tổng đài hữu tuyến PABX, PN.: 3MG27204WW. Hãng ALE sx, hàng mới 100% | 12.00PCE | 3000.00USD |
2019-09-10 | ALLIANCE PACIFIC INTERNATIONAL SUPPLIES | Card trung kế analog APA8, dùng trong tổng đài hữu tuyến PABX. PN: 3EH73031AE.Hãng Alcatel sx, hàng mới 100% | 2.00PCE | 205.60USD |
2019-03-26 | ALLIANCE PACIFIC INTERNATIONAL SUPPLIES | Card CPU8 dùng trong tổng đài hữu tuyến PABX, PN:3BA23258AB, hãng Alcatel sx, hàng mới 100% | 1.00PCE | 2027.40USD |
2019-04-24 | CETIS INC | Điện thoại để bàn, có dây nối, model Opal 1010S, màu trắng ngà, dùng trong phòng khách sạn. Hãng Cetis sx, hàng mới 100% | 20.00PCE | 561.80USD |
2020-03-31 | CETIS INC | Điện thoại để bàn, có dây nối, model: Opal 1010S, màu đen, dùng trong phòng khách sạn, không dùng trong phòng nổ. Hãng Cetis sx, hàng mới 100% | 20.00PCE | 560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |