越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
45,775,652.66
交易次数
26,118
平均单价
1,752.65
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SCHNEIDER ELECTRIC MANUFACTURING VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 45,775,652.66 ,累计 26,118 笔交易。 平均单价 1,752.65 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-06 | GUANGDONG HOMELAN ELECTRICAL CO., LTD | Sợi kẹp nhựa cố định (dùng cho công tắc ổ cắm điện áp <1000V) - CORD GRIP; 38TB-2 | 2000.00PCE | 138.60USD |
2019-12-04 | GUANGDONG HOMELAN ELECTRICAL CO., LTD | Nắp nhựa kích thước 85x85x9.7mm (bộ phận dùng sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V) - SURROUND; S1A12367 | 1000.00PCE | 147.50USD |
2020-09-16 | QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD | Cụm tiếp điện dùng dẫn điện nguyên liệu hợp kim, kích thước 6.2X11.5X7.92 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) E8231D20N CONTACT ASSEMBLY 2;S1A47561 | 6900.00PCE | 873.75USD |
2021-01-12 | QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD | Trụ dẫn điện dùng bắt giữ dây điện nguyên liệu hợp kim, kích thước 20x16 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) 470570 TERMINAL S/ASSY;CSS320-9 | 4000.00PCE | 596.88USD |
2019-07-05 | QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD | S1A15106: Cụm tiếp điện dùng trong công tắc ổ cắm, hàng mới 100%; điện áp <1000V | 20000.00PCE | 1857.40USD |
2020-09-01 | QIHUA(HUIZHOU) PLASTIC AND METAL MANUFACTURING CO.LTD | Cụm trụ đồng tiếp điện chức năng dẫn điện, nguyên liệu đồng, kích thước 7.5x6.35 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) TERMINAL LOOP;S1A10778 | 8700.00PCE | 246.91USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |