越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIệN THOA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
742,397.68
交易次数
377
平均单价
1,969.22
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIệN THOA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIệN THOA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 742,397.68 ,累计 377 笔交易。 平均单价 1,969.22 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-06 | WUXI OUYIJIA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD | Keo dán nóng chảy 150-180 độc C , dạng hạt, dùng để dán nẹp nhựa của đồ nội thất, 25 KG/ bao, không hiệu, nsx GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD, Mới 100% | 3000.00KGM | 2400.00USD |
2021-05-06 | WUXI OUYIJIA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD | Nẹp chỉ nhựa PVC Wood GrainHG,không xốp,không gắn liền vật liệu khác,không được gia cố,không tự dính,size 1x44mm.dùng để dán vào mép gỗ công nghiệp.Không hiệu, nsxWUXI OUYIJIA PLASTIC INDUSTR.Mới 100% | 63450.00MTR | 2239.79USD |
2021-09-20 | HANGZHOU JIAYING TRADE CO.,LTD | Tấm nhựa PVC kích thước:(1220x2440x17)mm, chưa gắn lớp mặt, chưa gia cố, chưa in hình in chữ.Hàng mới 100% | 1072.00PCE | 11191.68USD |
2020-03-17 | DONGGUAN MENGYOU INDUSTRIAL CO.,LTD | Nẹp chỉ nhựa PVC Solid Color, dùng để dán vào mép gỗ công nghiệp,không gắn chất tự dính.Kích thước mặt cắt (dày x rộng) 1x44mm.Không hiệu.Nhà sx DONGGUAN MENGYOU.Hàng mới 100% | 4950.00MTR | 97.02USD |
2021-10-25 | WUXI OUYIJIA PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD | Nẹp chỉ nhựa PVC Wood GrainHG,không xốp,không gắn liền vật liệu khác,không được gia cố,không tự dính,size 1x21mm.dùng để dán vào mép gỗ công nghiệp.Không hiệu,nsx WUXI OUYIJIA PLASTIC INDUSTR.Mới 100% | 427500.00MTR | 7224.75USD |
2020-06-08 | GUANGZHOU YOUNG SUPPLY CHAIN CO.,LTD | Nẹp chỉ nhựa PVC Wood GrainHG,không xốp,không gắn liền vật liệu khác,không được gia cố,không tự dính,size 1x21mm.dùng để dán vào mép gỗ công nghiệp.Không hiệu,nsx DONGGUAN MENGYOU INDUSTRIAL.Mới 100% | 235170.00MTR | 2986.66USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |