越南
CôNG TY TNHH ELEMENTS DECORATION MATERIAL VIET NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,029,393.49
交易次数
1,970
平均单价
4,075.83
最近交易
2024/11/07
CôNG TY TNHH ELEMENTS DECORATION MATERIAL VIET NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ELEMENTS DECORATION MATERIAL VIET NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 8,029,393.49 ,累计 1,970 笔交易。 平均单价 4,075.83 ,最近一次交易于 2024/11/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-21 | ZIBO OU-MU SPECIAL PAPER CO., LTD | Giấy không tráng phủ QF2009 được in hoa văn một mặt,dạng cuộn,khổ 1250mm, định lượng 70g/m2 được dùng làm nguyên liệu dán bề mặt ván coppha.Theo KQ PTPL 954/TB-KD3, ngày 28/05/2018 | 383.00KGM | 834.94USD |
2020-09-14 | HANGZHOU LINAN ZHONGSHUN DECORATIVE MATERIAL CO.,LTD | Giấy không tráng phủ ZY88217-1 được in hoa văn một mặt,dạng cuộn,khổ 1250mm, định lượng 70g/m2 được dùng làm nguyên liệu dán bề mặt ván coppha.Theo KQ PTPL 954/TB-KD3, ngày 28/05/2018 | 554.00KGM | 1473.64USD |
2021-04-15 | HANGZHOU LINAN XINGDA PAPER CO.,LTD | Giấy không tráng phủ D29157-29 được in hoa văn một mặt,dạng cuộn,khổ 1250mm, định lượng 80g/m2 được dùng làm nguyên liệu dán bề mặt ván coppha.Hàng mới 100% | 1091.00KGM | 3720.31USD |
2020-04-07 | ZIBO OU-MU SPECIAL PAPER CO.,LTD | Giấy không tráng phủ QF9188 được in hoa văn một mặt,dạng cuộn,khổ 1230mm, định lượng 100g/m2 được dùng làm nguyên liệu dán bề mặt ván coppha.Theo KQ PTPL 954/TB-KD3, ngày 28/05/2018 | 2.33KGM | 4029.17USD |
2020-08-20 | BEIJING CHENYUAN TRADE CO,.LTD | GIẤY MẪU KHÔNG TRÁNG PHỦ ĐƯỢC IN HOA VĂN MỘT MẶT, DẠNG CUỘN, KHỔ 1250MM ĐƯỢC DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT GIẤY TRANG TRÍ.DECOR PAPER SAMPLES , KHỔ 1250MM | 1.00PCE | 50.00USD |
2019-07-22 | DONGGUAN SINOWOLF PLASTIC DEKOR CO.,LTD | Thanh nhựa PVC dùng làm đường biên bọc các cạnh của tấm ván (1.0*22)mm, mã hàng:P147WP015260 . Hàng mới 100% | 2000.00MTR | 226.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |