越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN GIó CửU AN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
47,698,951.22
交易次数
49
平均单价
973,447.98
最近交易
2021/10/05
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN GIó CửU AN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN GIó CửU AN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 47,698,951.22 ,累计 49 笔交易。 平均单价 973,447.98 ,最近一次交易于 2021/10/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-19 | CHINA NUCLEAR INDUSTRY 23 CONSTRUCTION CO., LTD | Bộ bu lông đai ốc móng cho tháp tuabin điện gió, bằng thép, loại M48*4720mm, đường kính 48mm, dài 4720mm, mới 100% | 8.00SET | 378378.40USD |
2021-06-17 | CHINA NUCLEAR INDUSTRY 23 CONSTRUCTION CO., LTD | Phân đoạn đỉnh trụ tháp đồng bộ, hợp bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió công suất 3.3MW, mới 100% ( Mục 5, DMMT số 07/2021/DMMT-HQGLKT, mục 11 DM 09/MT ) | 5.00PCE | 550922.80USD |
2021-06-17 | CHINA NUCLEAR INDUSTRY 23 CONSTRUCTION CO., LTD | Thiết bị, linh kiện đồng bộ của trụ tháp đồng bộ, hợp bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi NL gió công suất 3.3MW, mới 100% ( Mục 5, DMMT số 07/2021/DMMT-HQGLKT, mục 12 DM 09/MT ), chi tiết theo bảng kê | 5.00SET | 94664.30USD |
2021-05-06 | CHINA NUCLEAR INDUSTRY 23 CONSTRUCTION CO., LTD | Phân đoạn 4 trụ tháp đồng bộ, hợp bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió công suất 3.3MW, mới 100% ( Mục 5, DMMT số 07/2021/DMMT-HQGLKT, mục 10 DM 09/MT ) | 3.00PCE | 392826.84USD |
2021-05-06 | CHINA NUCLEAR INDUSTRY 23 CONSTRUCTION CO., LTD | Thiết bị, linh kiện lắp đặt đồng bộ, hợp bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió công suất 3.3MW, mới 100% ( Mục 1, DMMT số 07/2021/DMMT-HQGLKT, mục 2 DM 09/MT ), chi tiết theo bảng kê | 3.00SET | 563814.06USD |
2021-06-17 | CHINA NUCLEAR INDUSTRY 23 CONSTRUCTION CO., LTD | Cánh quạt đồng bộ, hợp bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió công suất 3.3MW, mới 100% ( Mục 3, DMMT số 07/2021/DMMT-HQGLKT, mục 4 DM 09/MT ) | 15.00PCE | 1423570.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |