越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Cơ Tự ĐộNG UY LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,174,589.10
交易次数
280
平均单价
29,194.96
最近交易
2021/12/29
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Cơ Tự ĐộNG UY LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Cơ Tự ĐộNG UY LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,174,589.10 ,累计 280 笔交易。 平均单价 29,194.96 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-26 | XIAMEN GREENAIR COMPRESSOR TECHNOLOGY CO., LTD | Bộ phận của máy nén khí trục vít, dùng trong hệ thống phân loại hạt nông sản: bộ lọc khí (gió). Model: 7407. Công suất: 50/60HP. Hiệu: GREENAIR. Mới 100% | 10.00PCE | 180.00USD |
2019-12-16 | HEFEI TAIHE OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD | Máy tách màu dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện. Model:6SXM-441FS+.Hiệu: S.PRECISION. Công suất: 4KW, 220V/50HZ, năng suất hoạt động: 5-8 tấn/h.Mới 100% | 1.00SET | 21000.00USD |
2021-04-06 | HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO., LTD | Máy tách màu dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện và phụ kiện đi kèm. Model: 6SXZ-126S. Nhãn hiệu: S.PRECISION. Công suất:1.5 KW, điện áp: 220V/50HZ, năng suất : 2 tấn/h. Mới 100% | 3.00SET | 39600.00USD |
2020-09-17 | HEFEI TAIHE OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD | Máy tách màu phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện, phụ kiện đồng bộ đi kèm.Model:6SXL-1200MD2Y-S.Hiệu: S.PRECISION.Công suất: 3.3KW, 220V/50HZ,năng suất hđ: 1-3 tấn/h.Mới 100% | 4.00SET | 144000.00USD |
2021-02-20 | XIN GREEN TRADING (XIAMEN) CO.,LTD | Máy sấy khí, hoạt động bằng điện, dùng cho hệ thống phân loại hạt nông sản. Model: FD250. Công suất: 220V/1PH/50HZ/8Bar. Nhãn hiệu: GREENAIR. Hàng mới 100% | 3.00SET | 5286.00USD |
2021-01-11 | HEFEI TAIHE INTELLIGENT TECHNOLOGY GROUP CO., LTD | Máy tách màu dùng trong phân loại hạt nông sản hoạt động bằng điện. Model: 6SXM-819FS+. Hiệu: S.PRECISION. Công suất: 6.9KW, 220V/50HZ, năng suất: 8-13 tấn/h.Mới 100% | 2.00SET | 60000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |