越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DTC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,607,083.36
交易次数
265
平均单价
40,026.73
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DTC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DTC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,607,083.36 ,累计 265 笔交易。 平均单价 40,026.73 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-09 | ANHUI JIEXUN OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy phân loại màu gạo,model:SC768 (220/380V-50Hz, bộ=1cái) ).Hàng mới 100% hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo công văn số:1677/BTC-TCT ngày29/01/2016. | 2.00SET | 63000.00USD |
2020-03-02 | ANHUI JIEXUN OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy phân loại màu gạo,model:SC768 (220/380V-50Hz, bộ=1cái) ).Hàng mới 100% hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo công văn số:1677/BTC-TCT ngày29/01/2016. | 2.00SET | 61000.00USD |
2021-01-22 | ANHUI JIEXUN OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy phân loại màu gạo,model:SC640 (220/380V-50Hz, bộ=1cái) ).Hàng mới 100% hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo công văn số:1677/BTC-TCT ngày29/01/2016. | 2.00SET | 56000.00USD |
2020-06-05 | ANHUI JIEXUN OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy phân loại màu gạo,model:SC768 (220/380V-50Hz, bộ=1cái) ).Hàng mới 100% hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo công văn số:1677/BTC-TCT ngày29/01/2016. | 2.00SET | 60406.00USD |
2019-12-10 | ANHUI JIEXUN OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy nén khí trục vít không có bình tích khí model:LS37D-8,hiệu Linghein,dùng để đóng mở cửa phễu chè (380V-50Hz,37kw,0.8-1.2MPA, bộ=1cái) ).Hàng mới 100% | 1.00SET | 4000.00USD |
2021-12-01 | ANHUI JIEXUN OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy nén khí trục vít không có bình tích khí,không lắp trên bánh xe model:ZPW50-8,hiệu Linghein,dùng để đóng mở cửa phễu chè,sấy chè (380V-50Hz,37kw,bộ gồm máy nén & bộ sấy lọc khí HDF66).Hàng mới 100% | 1.00SET | 4000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |