越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị TRườNG THịNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,499,230.00
交易次数
228
平均单价
85,522.94
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị TRườNG THịNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị TRườNG THịNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,499,230.00 ,累计 228 笔交易。 平均单价 85,522.94 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-03 | DONGGUAN CIMC VEHICLE CO.,LTD | Sơ mi rơ moóc tải chở container (40''), nhãn hiệu CIMC, model ZJV9401TJZ, ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6050 kg, TTLCT 40000 kg, cỡ lốp 11R22.5. Mới 100%. Sản xuất năm 2020. | 1.00UNIT | 9170.00USD |
2021-09-15 | DONGGUAN CIMC VEHICLE CO.,LTD | Sơ mi rơ moóc tải chở container (40''), nhãn hiệu CIMC, model ZJV9401TJZ, Ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6050 kg, TTLCT40000 kg, cỡ lốp 12R22.5. Mới 100%. Sản xuất năm 2021. | 12.00UNIT | 118800.00USD |
2021-04-25 | DONGGUAN CIMC VEHICLE CO.,LTD | Sơ mi rơ moóc tải chở container (40''), nhãn hiệu CIMC, model ZJV9401TJZ, Ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6050 kg, TTLCT40000 kg, cỡ lốp 11.00R20. Mới 100%. Sản xuất năm 2021. | 20.00UNIT | 214000.00USD |
2021-04-21 | DONGGUAN CIMC VEHICLE CO.,LTD | Sơ mi rơ moóc tải chở container (20''), nhãn hiệu CIMC, model ZJV9350TJZSZ, Hai trục, không sàn, không thành, tự trọng 4000 kg, TTLCT35000 kg, cỡ lốp 12R22.5. Mới 100%. Sản xuất năm 2021. | 2.00UNIT | 13800.00USD |
2020-11-02 | DONGGUAN CIMC VEHICLE CO.,LTD | Sơ mi rơ moóc tải chở container (45"), nhãn hiệu CIMC, model ZJV9400TJZSZ, ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6100 kg, TTLCT 40000 kg, cỡ lốp 12R22.5. Mới 100%. Sản xuất năm 2020. | 1.00UNIT | 9550.00USD |
2020-11-02 | DONGGUAN CIMC VEHICLE CO.,LTD | Sơ mi rơ moóc tải chở container (45''), nhãn hiệu CIMC, model ZJV9400TJZSZ01, ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6200 kg, TTLCT 40000 kg, cỡ lốp 11.00R20. Mới 100%. Sản xuất năm 2020. | 1.00UNIT | 10100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |