越南
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI QUốC Tế VạN ĐạT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,999,830.00
交易次数
222
平均单价
40,539.77
最近交易
2021/12/23
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI QUốC Tế VạN ĐạT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI QUốC Tế VạN ĐạT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,999,830.00 ,累计 222 笔交易。 平均单价 40,539.77 ,最近一次交易于 2021/12/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-24 | SHANDONG YUANCHAO IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Sơmi rơ mooc 03 trục, không sàn, không thành,cổ cò (chở container 45 feet).Hiệu YONGCHAO, model:YXY9402TJZE, sản xuất năm 2021,Tự trọng 5500 kg,lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000kg. Mới 100% | 4.00PCE | 46000.00USD |
| 2020-11-11 | SHANDONG YUANCHAO IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Sơmi rơ mooc 03 trục,không sàn,không thành cổ cò( chở container 48 feet)Hiệu HUAJIN,model: YJH9400TJZED,TQ sx năm 2020,Tự trọng 5800kg,lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000kg Hàng mới 100% | 4.00PCE | 44000.00USD |
| 2021-11-02 | SHANDONG MAOYUAN IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Sơmi rơ mooc 03 trục,có sàn,không thành,( chở container 40 feet).Hiệu YONGCHAO, model: YXY9400TPB, sản xuất năm 2021.Tự trọng 7150 kg,lốp11.00R20 .Tổng KL tối đa theo thiết kế 40.000kg,mới 100% | 8.00PCE | 100000.00USD |
| 2019-06-11 | PINGXIANG JINYUAN IMP & EXP . TRADING CO., LTD | Sơmi rơ mooc 03 trục,không sàn( chở container 40 feet)Hiệu KAILE,model: AKL9408TJZ,Trung Quốc sx năm 2019,Tự trọng 5800kg,lốp1100R20 .Tổng KL tối đa theo thiết kế 40.000kg . Hàng mới 100% | 12.00PCE | 120000.00USD |
| 2020-10-15 | SHANDONG YUANCHAO IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Sơmi rơ mooc 03 trục,không sàn,không thành( chở container 45 feet)Hiệu HUAJIN,model: YJH9400TJZED,Trung Quốc sx năm 2020Tự trọng 5600kg,lốp12R22.5 Tổng KL tối đa theo thiết kế 40.000kg Hàng mới 100% | 2.00PCE | 21400.00USD |
| 2021-07-06 | SHANDONG YUANCHAO IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Sơmi rơ mooc 02 trục,không sàn,không thành (chở container 20 feet).Hiệu YONGCHAO, model:YXY9350TJZ, sản xuất năm 2021,Tự trọng 3600 kg,lốp11R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk35.000 kg. Mới 100% | 4.00PCE | 33600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |