越南
CôNG TY TNHH SU MIN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,551,971.65
交易次数
4,546
平均单价
2,101.18
最近交易
2021/12/24
CôNG TY TNHH SU MIN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SU MIN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,551,971.65 ,累计 4,546 笔交易。 平均单价 2,101.18 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-07 | ILLINOIS TRADING INC | D-005-2#&Thanh ngang trên bằng sắt 22*915mm (npl sản xuất bàn làm việc văn phòng) | 2000.00PCE | 1200.00USD |
2020-11-23 | ILLINOIS TRADING INC | PT001-2#&Thanh ngang bằng sắt 250*20mm (npl sản xuất xe đẩy) | 3840.00PCE | 1536.00USD |
2019-12-16 | ILLINOIS TRADING INC | PT001-1#&Tay cầm bằng sắt 1380*380mm (npl sản xuất xe đẩy) | 650.00PCE | 780.00USD |
2021-03-15 | ILLINOIS TRADING INC | HT-585283-2#&Thanh ngang bằng sắt, 310*25mm, npl sản xuất xe đẩy hàng bằng tay | 400.00PCE | 120.00USD |
2019-07-04 | ILLINOIS TRADING INC | AP80001B- 11M#&Thanh thép cố định (45*155)mm (npl sản xuất xe đẩy ) | 1350.00PCE | 270.00USD |
2019-10-08 | ILLINOIS TRADING INC | XW030-10-05-T#&Vỏ bánh xe đẩy bằng sắt 10'''' (npl sản xuất xe đẩy ), mới 100%. | 10000.00PCE | 10200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |