越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU THANH THắNG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
885,818.76
交易次数
85
平均单价
10,421.40
最近交易
2021/11/29
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU THANH THắNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU THANH THắNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 885,818.76 ,累计 85 笔交易。 平均单价 10,421.40 ,最近一次交易于 2021/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-29 | CONG TY HUU HAN CONG NGHIEP TAU BE THUAN NGHIEP TP. BANG TUONG | Tín hiệu nổi mầu da cam (phát khói -phát sáng) (Thời gian phát khói 15 phút, thời gian phát sáng 2 giờ ), báo hiệu cấp cứu hàng hải. Kí hiệu: JHL-4 & JHLS-4, mới 100%. | 10.00PCE | 810.00USD |
2019-04-18 | CONG TY HUU HAN CONG NGHIEP TAU BE THUAN NGHIEP TP. BANG TUONG | Tín hiệu nổi mầu da cam (phát khói -phát sáng) (Thời gian phát khói 15 phút, thời gian phát sáng 2 giờ ), báo hiệu cấp cứu hàng hải. Kí hiệu: JHL-4 & JHLS-4, mới 100%. | 4.00PCE | 324.00USD |
2019-12-03 | JIAXING RONGSHENG LIFESAVING EQUIPMENT CO.,LTD | Nước uống cứu sinh dạng lỏng đóng túi ( nước khoáng tinh khiết dùng cho cứu hộ khẩn cấp ), mã hiệu DS-97, 500ml/túi, 30 túi/thùng, mới 100% (NXS: JIAXING RONGSHENG LIFESAVING EQUIPMENT CO.,LTD) | 5400.00PCE | 2160.00USD |
2021-08-09 | JIAXING RONGGUI TRADE CO.,LTD | Bánh lương khô cứu sinh (lương khô dùng cho cứu hộ khẩn cấp), TPchính:bột mỳ,dầu cọ...mã hiệu KL-99, (500g/hộp, 30 hộp/thùng), hiệu RONGGUI.Mới 100%;HSD:07/2024(1PCE=1hộp) | 5400.00PCE | 4428.00USD |
2019-04-18 | CONG TY HUU HAN CONG NGHIEP TAU BE THUAN NGHIEP TP. BANG TUONG | Pháo hiệu dù màu đỏ,báo hiệu cấp cứu hàng hải. Kí hiệu: JHR-4, mới 100%. | 1104.00UNQ | 7728.00USD |
2019-03-29 | CONG TY HUU HAN CONG NGHIEP TAU BE THUAN NGHIEP TP. BANG TUONG | Tín hiệu nổi mầu da cam (phát khói -phát sáng) (Thời gian phát khói 15 phút, thời gian phát sáng 2 giờ ), báo hiệu cấp cứu hàng hải. Kí hiệu: JHL-4 & JHLS-4, mới 100%. | 120.00PCE | 9720.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |