越南

CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MINGHAO VIệT NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,306,997,969.78

交易次数

2,822

平均单价

817,504.60

最近交易

2024/11/28

CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MINGHAO VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MINGHAO VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,306,997,969.78 ,累计 2,822 笔交易。 平均单价 817,504.60 ,最近一次交易于 2024/11/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-17 WEIHAI HANTAI TRADING CO.,LTD NPL 04#&Dây điện 0.35 (Dây bọc cách điện bằng nhựa , Điện áp 220 V, 3 lớp cách điện, đường kính: 0.2 cm; Dùng cho biến áp) 195000.00MTR 2496.00USD
2021-10-22 WEIHAI HANTAI TRADING CO.,LTD NPL 02#&Lõi từ EED221812B ( Đã từ hóa , Dùng cho biến áp , Kích thướcD 17mm x R 16mm ) 29568.00PCE 3385.54USD
2021-10-01 WEIHAI HANTAI TRADING CO.,LTD NPL 03#&Dây đồng 0.10 phi x25 ( Bằng đồng tinh luyện, Kích thước mặt cắt ngang là 0.18mm) 245.27KGM 3337.00USD
2021-08-09 WEIHAI HANTAI TRADING CO.,LTD NPL 02#&Lõi từ ATQ232614 ( Đã từ hóa , Dùng cho biến áp , Kích thướcD 17mm x R 16mm ) 4704.00PCE 1011.36USD
2021-08-04 WEIHAI HANTAI TRADING CO.,LTD NPL 04#&Dây điện 0.55 (Dây bọc cách điện bằng nhựa , Điện áp 220 V, 3 lớp cách điện, đường kính: 0.2 cm; Dùng cho biến áp) 60000.00MTR 1716.00USD
2021-12-01 WEIHAI HANTAI TRADING CO.,LTD NPL 02#&Lõi từ EPC1716VE ( Đã từ hóa , Dùng cho biến áp , Kích thướcD 17mm x R 16mm ) 51750.00PCE 1868.18USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15