越南
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN GIA PHáT VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,961,572.04
交易次数
2,687
平均单价
3,707.32
最近交易
2021/12/15
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN GIA PHáT VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN GIA PHáT VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,961,572.04 ,累计 2,687 笔交易。 平均单价 3,707.32 ,最近一次交易于 2021/12/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-23 | HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO.,LTD | Camera quan sát,hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ,có chức năng ghi hình,model :DS-2CD2121G0-IS 2.8MM,hđ=điện áp 12v,có chức năng lưu trữ,kết nối bằng cáp,2 MPX,nhãn hiệu hikvision,mới 100% | 26.00PCE | 858.00EUR |
2021-10-22 | HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO.,LTD | Camera quan sát, hỗ trợ thẻ nhớ, có chức năng ghi hình, model :DS-2DE2A204IW-DE3 C0 S6, hđ=điện áp 12v, có chức năng lưu trữ, kết nối bằng cáp, 4 MPX,nhãn hiệu hikvision, mới 100% | 12.00PCE | 841.20EUR |
2021-04-15 | HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO.,LTD | Đầu ghi hình 16 kênh,gồm cả chuột,nguồn và dây cáp,ko kèm màn hình,hđ=điện12V,có hỗ trợ lưu trữ=ổ cứng,ko kết nối wifi,kếtnối=cáp+mạng lan,model:DS-7216HGHI-K1,fullHD,nhãn hiệu HIKVISION,mới 100% | 80.00PCE | 3384.00EUR |
2021-01-09 | HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO.,LTD | Camera quan sát,hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ,có chức năng ghi hình,model :DS-2CD2163G0-IU 2.8MM,hđ=điện áp 12v,có chức năng lưu trữ,kết nối bằng cáp, 6 MPX,nhãn hiệu hikvision,mới 100% | 15.00PCE | 855.00EUR |
2019-10-17 | HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO.,LTD | Camera quan sát DS-2CD2423G0-IW,có hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ, có chức năng ghi hình,có nguồn đi kèm,ống kính 2.8MM,hđ=điện áp 12v, ko có chức năng lưu trữ,kết nối bằng cáp,2MPX,nsx: Hikvision, mới 100% | 150.00PCE | 6045.00USD |
2021-06-07 | HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO.,LTD | Camera quan sát, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ, có chức năng ghi hình, model :DS-2DE4A225IW-DE S6, hđ=điện áp 12v, có chức năng lưu trữ, kết nối bằng cáp, 2 MPX,nhãn hiệu hikvision, mới 100% | 2.00PCE | 445.40EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |