越南
CôNG TY TNHH MIDEA HVAC VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,496,234.16
交易次数
1,957
平均单价
4,852.44
最近交易
2021/08/23
CôNG TY TNHH MIDEA HVAC VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MIDEA HVAC VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,496,234.16 ,累计 1,957 笔交易。 平均单价 4,852.44 ,最近一次交易于 2021/08/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-28 | GD MIDEA HEATING AND VENTILATING EQUIPMENT CO.,LTD | 1 phần HTDHTT 1 chiều lạnh, tổng cs lạnh trên 90.000 Btu/h: Dàn lạnh âm trần nối ống gió a/s tĩnh trung bình: MDV-D90T2/N1-BA5. Công suất lạnh 9.0 kW. Hsx: Midea. Hàng mới 100% | 1.00SET | 305.00USD |
2020-05-07 | GD MIDEA HEATING AND VENTILATING EQUIPMENT CO.,LTD | 1 phần HTDHTT 2 chiều, tổng công suất lạnh trên 90.000Btu/h: Dàn lạnh FCU loại 4 hướng thổi 2 đường ống, model MKA-750R (kèm mặt nạ T-MBQ-02C2). Cs lạnh/sưởi 7.0/11.55kW. Hsx: Midea. Mới 100% | 2.00SET | 389.12USD |
2019-07-17 | GD MIDEA HEATING AND VENTILATING EQUIPMENT CO.,LTD | Dàn nóng điều hòa không khí, model: RC160-L1A (380-415V, 3Pha, 50Hz).Công suất lạnh 150,000 btu/h . Hsx: Midea. Nhãn hiệu Reetech. Hàng mới 100% | 1.00SET | 1861.00USD |
2020-10-16 | GD MIDEA HEATING AND VENTILATING EQUIPMENT CO.,LTD | 1 phần của HTDHTT 1 chiều, tổng c/s lạnh trên 90.000Btu/h: Dàn lạnh cassette 4 hướng thổi MDV-D112Q4/N1-E . (kèm d/k không dây và mặt nạ T-MBQ4-02B1). Công suất lạnh :11.2kW. Hsx: Midea. Mới 100% | 60.00SET | 15900.00USD |
2019-11-12 | GD MIDEA HEATING AND VENTILATING EQUIPMENT CO.,LTD | Máy nén cố định dùng cho điều hòa không khí, công suất làm lạnh dưới 21.10kW, model: E655DH-65D2YG ( code: 11102010000301). Hsx: Midea. Hàng mới 100% | 1.00SET | 400.00USD |
2019-05-03 | GD MIDEA HEATING AND VENTILATING EQUIPMENT CO.,LTD | Dàn lạnh âm trần nối ống gió áp suất tĩnh TB ( bộ phận của HTĐHTT), model: MDV -D71T2/N1-DA5 ( 220V,1PH,50Hz) (Kèm điều khiển có dây KJR-29B). Công suất lạnh /sưởi 7.1/8.0Kw. Hsx: Midea. Hàng mới 100% | 1.00SET | 227.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |