越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và DịCH Vụ MOBILE-ID
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,979,500.29
交易次数
59
平均单价
33,550.85
最近交易
2021/12/24
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và DịCH Vụ MOBILE-ID 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và DịCH Vụ MOBILE-ID在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,979,500.29 ,累计 59 笔交易。 平均单价 33,550.85 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-21 | EVOLUTION POWER INVESTMENT CORPORATION PTE LTD | USB token dùng để ký chữ ký điện tử trên máy tính cá nhân - Model: ePass2003 (For FPT-CA Project) - Nhà sản xuất: Feitian Technologies Co., LTD. Hàng mới 100% | 10000.00PCE | 41000.00USD |
2021-02-02 | EVOLUTION POWER INVESTMENT CORPORATION PTE LTD | USB token dùng để ký chữ ký điện tử trên máy tính cá nhân - Model: ePass2003 (For Newtel-CA Project) - Nhà sản xuất: Feitian Technologies Co., LTD. Hàng mới 100% | 8000.00PCE | 32800.00USD |
2020-06-08 | FEITIAN TECHNOLOGIES LIMITED | USB token dùng để ký chữ ký điện tử trên máy tính cá nhân - Model: ePass2003 (For MISA CA Project) - Nhà sản xuất: Feitian Technologies Co., LTD. Hàng mới 100% | 3000.00PCE | 7143.00USD |
2020-04-28 | FEITIAN TECHNOLOGIES LIMITED | USB token dùng để ký chữ ký điện tử trên máy tính cá nhân - Model: ePass2003 (For FPTCA Project) - Nhà sản xuất: Feitian Technologies Co., LTD. Hàng mới 100% | 5000.00PCE | 14286.00USD |
2021-12-13 | WISHION ASN COMPANY LIMITED | USB token dùng để ký chữ ký điện tử trên máy tính cá nhân - Model: ePass2003 (For Viettel CA Project) - Nhà sản xuất: Feitian Technologies Co., LTD. Hàng mới 100% | 34000.00PCE | 139400.00USD |
2020-09-30 | FEITIAN TECHNOLOGIES CO., LTD | USB token dùng để ký chữ ký điện tử trên máy tính cá nhân - Model: ePass2003 (For NewtelCA Project) - Nhà sản xuất: Feitian Technologies Co., LTD. GPNK: 153/2020/GPXNK-BCY (31/07/2020). Hàng mới 100% | 2100.00PCE | 5416.74USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |