越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐịA ốC - CáP ĐIệN THịNH PHáT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
89,159,985.45
交易次数
654
平均单价
136,330.25
最近交易
2019/08/15
CôNG TY Cổ PHầN ĐịA ốC - CáP ĐIệN THịNH PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐịA ốC - CáP ĐIệN THịNH PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 89,159,985.45 ,累计 654 笔交易。 平均单价 136,330.25 ,最近一次交易于 2019/08/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-27 | ANYANG ICAN TRADE CO.,LTD | Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 2.80mm Hàng mới 100% | 57474.00KGM | 53738.19USD |
2019-03-27 | ANYANG ICAN TRADE CO.,LTD | Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 3.80mm Hàng mới 100% | 50.00KGM | 47.25USD |
2019-06-11 | GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD | Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 1.68mm. Hàng mới 100% | 5395.00KGM | 5702.52USD |
2019-01-16 | HUANGSHAN CHUANGXIANG SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Dây thép không hợp kim được bọc nhôm, dùng làm lõi cho cáp điện, chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 3.50mm. Hàng mới: 100%. | 33280.00KGM | 44928.00USD |
2019-05-07 | HENAN ZHUOQIANG BUILDING MATERIAL TRADE CO., LTD | Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 1.85mm. Hàng mới 100% | 20125.00KGM | 20225.63USD |
2019-03-05 | GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD | Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, tiêu chuẩn ASTM-B498, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 3.07mm. Hàng mới 100% | 955.00KGM | 6604.78USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |