越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT ĐứC HùNG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,779,553.81
交易次数
276
平均单价
28,186.79
最近交易
2021/12/27
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT ĐứC HùNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT ĐứC HùNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,779,553.81 ,累计 276 笔交易。 平均单价 28,186.79 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-28 | YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED | Dây thép không hợp kim, mạ kẽm Carbon cao C>0.6%, làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR) đường kính 2.0mm, theo tiêu chuẩn ASTM B498 class A. Hàng mới 100%. | 14991.00KGM | 11393.16USD |
2020-09-28 | YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED | Dây thép không hợp kim, mạ kẽm Carbon cao C>0.6%, làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR) đường kính 1.8mm, theo tiêu chuẩn ASTM B498 class A. Hàng mới 100%. | 49992.00KGM | 37993.92USD |
2019-04-02 | WIR INDUSTRIAL GROUP LTD | Dây thép không hợp kim, mạ kẽm Carbon cao C>0.6%, làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR) đường kính 2.3mm, 2.4mm, 2.8mm, 3.8mm, theo tiêu chuẩn ASTM B498 class A. Hàng mới 100%. | 100.00TNE | 87000.00USD |
2019-04-11 | WIR INDUSTRIAL GROUP LTD | Dây thép mạ kẽm bện tao, 7x1.85mm, làm lõi dẫn điện chịu lực ACSR (Cáp thép mạ 1x7 đường kính 5.55mm). Hàng mới 100% | 25143.00KGM | 25143.00USD |
2020-08-24 | YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED | Dây thép mạ kẽm bện tao dạng cuộn xoắn xuôi, tiêu chuẩn ASTM A475-03 class A Standard, 19x2.3mm, làm lõi dẫn điện chịu lực ACSR (Cáp thép mạ 1x19 đường kính 11.5mm). Hàng mới 100% | 24968.00KGM | 20848.28USD |
2020-12-14 | YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED | Dây thép không hợp kim, mạ kẽm Carbon cao C>0.6%, làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR) đường kính 2.65mm, theo tiêu chuẩn ASTM B498 class A. Hàng mới 100%. | 24597.00KGM | 19087.27USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |