越南

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT ĐứC HùNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

7,779,553.81

交易次数

276

平均单价

28,186.79

最近交易

2021/12/27

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT ĐứC HùNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và SảN XUấT ĐứC HùNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,779,553.81 ,累计 276 笔交易。 平均单价 28,186.79 ,最近一次交易于 2021/12/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-28 YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED Dây thép không hợp kim, mạ kẽm Carbon cao C>0.6%, làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR) đường kính 2.0mm, theo tiêu chuẩn ASTM B498 class A. Hàng mới 100%. 14991.00KGM 11393.16USD
2019-04-11 WIR INDUSTRIAL GROUP LTD Dây thép mạ kẽm bện tao, 7x1.85mm, làm lõi dẫn điện chịu lực ACSR (Cáp thép mạ 1x7 đường kính 5.55mm). Hàng mới 100% 25143.00KGM 25143.00USD
2020-08-24 YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED Dây thép mạ kẽm bện tao dạng cuộn xoắn xuôi, tiêu chuẩn ASTM A475-03 class A Standard, 19x2.3mm, làm lõi dẫn điện chịu lực ACSR (Cáp thép mạ 1x19 đường kính 11.5mm). Hàng mới 100% 24968.00KGM 20848.28USD
2019-10-28 WIR INDUSTRIAL GROUP LTD Dây thép mạ kẽm bện tao dạng cuộn xoắn xuôi, tiêu chuẩn ASTM A475-03 class A Standard, 18x2.2mm+1x2.3mm, làm lõi dẫn điện chịu lực ACSR (Cáp thép mạ 1x19 đường kính 11.1mm). Hàng mới 100% 24469.00KGM 23000.86USD
2020-08-03 NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD Cáp thép chịu lực 35x7. không mạ 14.0mm, chưa bọc phủ lớp cách điện, không dùng trong xây dựng (không phải cáp thép dự ứng lực, không làm cốt bê tông). Hàng mới 100% 1684.00KGM 2172.36USD
2019-04-05 NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD Cáp thép chịu lực 6x19+FC, không mạ, 5.5mmx1000m, loại xoắn xuôi, không dùng trong xây dựng, hàng mới 100% (không phải cáp thép dự ứng lực, không làm cốt bê tông) 836.00KGM 1141.14USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15