越南
CôNG TY TNHH CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,811,277.59
交易次数
1,584
平均单价
13,769.75
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 21,811,277.59 ,累计 1,584 笔交易。 平均单价 13,769.75 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-16 | ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP | Dây thép không hợp kim có hàm lượng C>0,45% tính theo trọng lượng, đường kính 1.85MM, được mạ kẽm,dùng làm lõi cho cáp nhôm dẫn điện bằng nhôm (ACSR)-HIGH CARBON GALVANIZED STEEL WIRE-1.85MM.Mới 100% | 626.00KGM | 679.21USD |
2019-07-04 | WUHU ZHONGYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Đồng lá mỏng, bằng đồng tinh luyện, được cuộn, chưa được bồi, chiều dày không quá 0.07mm - COPPER STRIP / 0.129mm X 45mm - NLSX dây cáp điện. KQGĐ: 3482/PTPLHCM-NV. Hàng mới 100% | 10107.10KGM | 70055.24USD |
2019-05-27 | SHANGHAI RESOURCES INDUSTRIAL & TRADING CO., LIMITED | Mica được bồi trên lớp vải thủy tinh, dạng dải - MICA TAPE 0.14 X 35 MM - NL SX dây cáp điện. KQGD:108 /TB-KĐ. Hàng mới 100% | 206.90KGM | 1489.68USD |
2020-11-03 | SHANGHAI RESOURCES INDUSTRIAL & TRADING CO., LIMITED | Dải poly (etylen terephtalat) không xốp, chưa gia cố, chưa găn lớp mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác - PS TAPE 0.05 X 25 MM - NL SX dây cáp điện. KQGD:1743 /TB-KĐ4 | 693.60KGM | 1664.64USD |
2020-08-25 | LS CABLE & SYSTEM LTD | TOOL LS-CT-UC5E(6)-SI1 - Kìm bấm đầu cáp. Linh kiện cho cáp mạng. Hàng mới 100%. | 30.00PCE | 755.70USD |
2020-09-28 | FULLWAY TECHNOLOGY CO.,LTD | Đồng lá mỏng, bằng đồng tinh luyện, được cuộn, chưa được bồi, chiều dày không quá 0.07 mm - COPPER TAPE / 0.07MM X 45MM - NLSX dây cáp điện. KQGĐ: 3482/PTPLHCM-NV. Hàng mới 100% | 2845.00KGM | 22051.88USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |