越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ TâN KHáNH KHảI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,824,461.52
交易次数
171
平均单价
28,213.23
最近交易
2021/12/06
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ TâN KHáNH KHảI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ TâN KHáNH KHảI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,824,461.52 ,累计 171 笔交易。 平均单价 28,213.23 ,最近一次交易于 2021/12/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-14 | GUOPIN INVESTMENT (HONGKONG) HOLDING CO., LIMITED | Băng đồng bằng đồng hợp kim, chưa được bồi, kích thước dày 0.13mmX40mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100% | 17733.60KGM | 106330.66USD |
2021-05-26 | HEBEI BELON PRODUCTION CO.,LTD | Dây nhôm hợp kim theo tiêu chuẩn ASTM B 398, đk 2.0mm dùng cho sản xuất dây cáp điện .Hàng mới 100% | 3500.00KGM | 15505.00USD |
2019-12-24 | ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO., LTD | Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, dk 3.2mm, hàm lượng carbon trên 0,6%, SX theo tiêu chuẩn ASTM B498-08.Hàng mới 100% | 12137.00KGM | 10498.51USD |
2019-09-20 | ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO., LTD | Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, đk 1.85mm, hàm lượng carbon trên 0,6%, SX theo tiêu chuẩn ASTM B498-08.Hàng mới 100% | 23463.00KGM | 21937.90USD |
2020-12-01 | GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD | Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, đk 2.65 mm. Hàng mới 100% | 23232.00KGM | 20142.15USD |
2020-07-15 | GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD | Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, đk 1.85 mm. Hàng mới 100% | 12120.00KGM | 10920.12USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |