越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CôNG NGHệ VI NA TO KEN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,736,450.36
交易次数
2,087
平均单价
5,144.44
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CôNG NGHệ VI NA TO KEN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CôNG NGHệ VI NA TO KEN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,736,450.36 ,累计 2,087 笔交易。 平均单价 5,144.44 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-03 | JIAXING NANHUA NON-WOVEN MATERIALS CO., LTD | Vải không dệt từ filament nhân tạo (40% viscose + 60% polyester), màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE PLAIN CROSS, trọng lượng 65 g/m2, dạng cuộn khổ 22 CM, hàng mới 100% | 9193.30KGM | 13789.95USD |
2021-02-22 | JIAXING NANHUA NON-WOVEN MATERIALS CO., LTD | Vải không dệt từ filament nhân tạo (100% polyester),màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - SPUNLACE NONWOVEN FABRIC WHITE SMALL DOT CROSS, 65g/m2, dạng cuộn khổ 24CM, hàng mới 100%. | 2047.40KGM | 2866.36USD |
2021-01-26 | ZHUJI FULANDE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE BIG DOT, trọng lượng 50g/m2, dạng cuộn khổ 24CM, hàng mới 100% | 1498.20KGM | 2966.44USD |
2019-08-17 | HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD | Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE SMALL DOT, trọng lượng 75g/m2, dạng cuộn khổ 24CM, hàng mới 100% | 1221.40KGM | 1832.10USD |
2020-12-11 | ZHUJI FULANDE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE BIG DOT, trọng lượng 70g/m2, dạng cuộn khổ 24CM, hàng mới 100% | 4331.60KGM | 8576.57USD |
2020-07-01 | ZHUJI FULANDE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE 22 MESH, trọng lượng 45g/m2, dạng cuộn khổ 19CM, hàng mới 100% | 5137.00KGM | 10068.52USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |