越南
CôNG TY TNHH TM - DV PHúC THàNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,173,596.00
交易次数
1,584
平均单价
3,266.16
最近交易
2021/06/14
CôNG TY TNHH TM - DV PHúC THàNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TM - DV PHúC THàNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,173,596.00 ,累计 1,584 笔交易。 平均单价 3,266.16 ,最近一次交易于 2021/06/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-29 | PINGXIANG CITY GUANG YI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy xay bột khô chạy điện 220V. Công suất: 2.2Kw. Nhãn hiệu: SHIRUKU. Ký hiệu: DC-100. Dùng trong chế biến nông sản. Trọng lượng tịnh 23kg. Sản lượng xay 20-30kg/h. Hàng mới 100% sản xuất năm 2020 | 500.00SET | 11100.00USD |
2020-06-09 | PING XIANG CITY HONG HUA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Tổ máy phát điện dùng nhiên liệu xăng, chạy điện xoay chiều. Nhãn hiệu: GREEN POWER. Ký hiệu: 2500. Công suất tối đa: 2.5kw-220V. Hàng do TQSX, mới 100% | 100.00PCE | 2800.00USD |
2020-12-21 | PINGXIANG CITY GUANG YI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Đầu nghiền của máy xay bột khô chạy điện 220V. Nhãn hiệu: ShiXingFai. Ký hiệu: SX-170, công suất :0.75- 1.1kw. Bộ gồm đầu nghiền và đá nghiền, phễu. Hàng mới 100 % sản xuất năm 2020 | 300.00SET | 3000.00USD |
2021-02-19 | PINGXIANG CITY GUANG YI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Ống cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt dùng để bơm nước , đường kính 50mm (14.5m-15.5m/cuộn ), chưa kèm phụ kiện ghép nối. Hàng mới 100% sản xuất năm 2020 | 1600.00ROL | 3200.00USD |
2019-12-02 | PING XIANG CITY HONG HUA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Máy bơm nước ly tâm thả chìm dưới giếng khoan , Công suất 0.75kw-220V. Nhãn hiệu : HONGJIE , Ký hiệu QDX1.5-32-0.75 , đường kính cửa hút 50mm . Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2019 | 250.00PCE | 5250.00USD |
2019-03-28 | PING XIANG CITY HONG HUA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Ống nhựa mềm , đường kính 8.5mm , chưa gia cố kết hợp với vật liệu khác, có gắn đầu nối ren để lắp vào máy rửa xe , dùng dẫn nước cho máy rửa xe . Hàng mới 100% do TQSX | 2880.00KGM | 3456.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |