越南
CôNG TY TNHH XNK ĐồNG TIếN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
400,371.00
交易次数
200
平均单价
2,001.86
最近交易
2022/07/08
CôNG TY TNHH XNK ĐồNG TIếN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XNK ĐồNG TIếN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 400,371.00 ,累计 200 笔交易。 平均单价 2,001.86 ,最近一次交易于 2022/07/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-19 | RIBETO SHOJI CO LTD | Soups and broths and preparations therefor Canh rong biển wakame đậu phụ khô 100g/túi, 20 túi/thùng; Hsd: 01.2023, 02.2023, 03.2023; Hiệu: Nagatanien; Nsx: Công ty TNHH Nagatanien. Hàng mới 100% | 550.00UNK | 12188.00USD |
2022-03-02 | RIBETO SHOJI CO., LTD | Other pasta Instant nissin nissin noodles (TP: wheat flour, vegetable oil, salt, onions ...); 4 packs / bags (23g / pack * 2; 24g / pack * 2), 24 bags / barrel; HSD: 08.09 / 2022; Brand: Nissin; NSX: Tottori Canned Co., Ltd; New 100% | 300.00UNK | 4253.00USD |
2022-04-18 | RIBETO SHOJI CO., LTD | Other 7m+ milk cake (53g), 12 packs/ barrel, HSD 08.2022; NSX and brand: Kameda Seika; New 100% | 200.00UNK | 991.00USD |
2022-06-16 | RIBETO SHOJI CO LTD | Thạch trái cây vị chanh muối và dưa hấu muối (TP chính là từ nước ép chanh và dưa hấu cô đặc) 240g(20g*12gói)/túi, 12 túi/thùng; Hsd: 01.2023; Hiệu: Orihiro; Nsx: Orihiro Plantdew Co.,Ltd; Mới 100% | 20.00UNK | 82.00USD |
2022-05-19 | RIBETO SHOJI CO LTD | Nước rửa bát (hương trà xanh), dung tích 1.38l/ chai, 6 chai/ thùng; Hiệu: Kao; Nsx: Kao Corporation; Hàng mới 100% | 100.00UNK | 704.00USD |
2022-03-30 | RIBETO SHOJI CO., LTD | Other crisp savoury food products 50g seaweed potato (potato snack), 48 boxes / barrel; HSD: 02.2023; Brand: YBC; NSX: Yamazaki-Biscuits Co., Ltd; New 100% | 30.00UNK | 749.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |