越南
CôNG TY TNHH XNK THàNH LUâN LạNG SơN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,879,989.61
交易次数
2,101
平均单价
8,034.26
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH XNK THàNH LUâN LạNG SơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XNK THàNH LUâN LạNG SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,879,989.61 ,累计 2,101 笔交易。 平均单价 8,034.26 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-03 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Máy lật ván bóc gỗ đặt cố định. Ký hiệu: YH-1, dùng điện: 380V/50Hz-3Kw, hàng tháo dời. Không có nhãn hiệu. Sản xuất năm 2021, mới 100% | 4.00PCE | 5400.00USD |
2021-05-14 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Máy bóc gỗ điện tử (loại chặt tại máy) đặt cố định. Nhãn hiệu: YH. Ký hiệu: YH1500B, dùng điện: 380V/50Hz - 30,5Kw. Đường kính bóc phi (400 xuống 26)mm, khổ bóc 1500mm. Sản xuất năm 2021, mới 100% | 1.00PCE | 16400.00USD |
2021-06-06 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD GUANGXI | Máy băng tải xếp ván tự động của máy cắt cạnh dùng để sản xuất ván gỗ ép. Nhãn hiệu: YAHAN. Model: YH-8, dùng điện: 380V/50Hz - 20Kw. Hàng tháo dời. Sản xuất năm 2021, mới 100% | 1.00PCE | 10100.00USD |
2021-04-17 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Máy ép nhiệt tự động đặt cố định, dùng để sản xuất tấm ván ép từ ván gỗ bóc. Nhãn hiệu: AV. Ký hiệu: BY214x8/400AT, dùng điện: 380V/50Hz-18,5Kw, hàng tháo dời. Sx 2021. Mới 100% | 1.00PCE | 47500.00USD |
2021-11-03 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Máy bóc gỗ, đặt cố định. Ký hiệu: XQJ1500, dùng điện 380V/50Hz-32Kw.Đường kính bóc phi (1300 xuống 500)mm; khổ bóc 1300mm. Sản xuất năm 2021, mới 100% | 4.00PCE | 8800.00USD |
2021-08-28 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Bàn ép bằng thép đã khoan lỗ, xẻ rãnh của máy ép nhiệt dùng để sản xuất ván gỗ ép. Kích thước (2700 x 1380 x 52)mm +-3%. Mới 100% | 18.00PCE | 9000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |