越南
CôNG TY TNHH PLYWOOD HưNG PHáT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,050,423.53
交易次数
1,150
平均单价
8,739.50
最近交易
2021/12/21
CôNG TY TNHH PLYWOOD HưNG PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH PLYWOOD HưNG PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,050,423.53 ,累计 1,150 笔交易。 平均单价 8,739.50 ,最近一次交易于 2021/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-29 | PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Tấm ván lạng từ gỗ cây lá kim ( từ cây bạch dương) (birch) dùng để làm lớp mặt, kích thước: (2600x1300x0,18)mm+- 5% (tên khoa học: betula). Mới 100% | 7000.00TAM | 4270.00USD |
2021-04-29 | PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Tấm ván lạng từ gỗ Phong vàng (Birch) (Tên khoa học: Betula alleghaniesis) đã qua xử lý bằng hóa chất công nghiệp, dạng tấm dùng làm lớp mặt trong sản xuất gỗ dán, K/T: (2500x1300x0,2)mm+-5%. Mới 100% | 12000.00TAM | 7920.00USD |
2019-12-29 | PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Tấm ván lạng từ cây trám đỏ dùng để làm lớp mặt, kích thước: (2600x1300x0,18)mm+-5% (tên khoa học: bintangor). Xuất xứ Trung Quốc. Mới 100% | 40000.00TAM | 15200.00USD |
2020-12-10 | PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Tấm ván lạng từ cây gỗ Thông ( Tên khoa học: Pinaceae), đã qua xử lý bằng hóa chất công nghiệp, dạng tấm dùng làm lớp mặt trong sản xuất gỗ dán, kích thước: (2500x1300x0,22)mm+-5%. Mới 100% | 25000.00TAM | 5250.00USD |
2021-11-06 | GUANGXI YOUTU INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Tấm ván lạng (Công nghệ đỏ-Veneer Red Recon) từ cây gỗ Dương, đã qua xử lý nhiệt dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, KT: (2600x1300x0,2)mm+-5% (tên khoa học: Liriodendron tulipifera). Mới 100% | 7000.00TAM | 3150.00USD |
2021-12-19 | GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Tấm ván lạng (Bintangor Veneer A) từ gỗ Cồng Tía (Calophyllum saigonense), gỗ nhiệt đới đã qua xử lý nhiệt, dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, Kích thước: (2500x1300x0.16)mm. Mới 100% | 19500.00TAM | 7605.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |