越南
IV INTERNATIONAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,373,791.00
交易次数
188
平均单价
44,541.44
最近交易
2022/09/29
IV INTERNATIONAL CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,IV INTERNATIONAL CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,373,791.00 ,累计 188 笔交易。 平均单价 44,541.44 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-21 | DML AGRO TRADE PVT LTD | Other Rapeseed meal.Food production materials Raw materials for animal feed production.Conformable goods TT 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 of the Ministry of Agriculture and Rural Development. goods packed in 50kg bags +- 10%.goods conformi... | 307070.00KGM | 95192.00USD |
2022-05-11 | GRUPPO FARMAIMPRESA | Thực phẩm bổ sung vitamin và các khoáng chất cho cơ thể: TAUTOL, Nsx Gruppo Farmaimpresa srl, Lot 0166-12, Hsd 12. 2023, 5g/gói, 20 gói/hộp, hàng mẫu kiểm nghiệm. Mới 100% | 3.00UNK | 3.00USD |
2022-05-13 | WETHREE GROUP LTD | Broken rice Gạo dùng Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN | 274000.00KGM | 105490.00USD |
2022-07-05 | WETHREE GROUP LTD | Other The green beans have not ground, not crushed, not roasted. Goods are packed in a bag of 50 kg/ bag, the purpose of use as animal feed (Vigna Radiata), aviation is on the cites of cites. 100%new. | 125000.00KGM | 62500.00USD |
2022-08-26 | P K AGRI LINK PVT LTD | Other Rice bran has extracted oil (rice bran extract) raw materials for production of feed. Goods packed 50kg + - 10%.Inample in accordance with QCVN 01 - 190: 2020/BNN | 315467.00KGM | 61516.00USD |
2022-06-21 | HANGZHOU TAPPA MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD | Other Ống đặt nội khí quản PVC có dây xoắn lò xo có bóng, mã sản phẩm: ETT5014C, hsx: Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd.Mới 100% | 10.00PCE | 19.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |