越南
PHUC HUNG T&I CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,934,057.00
交易次数
150
平均单价
112,893.71
最近交易
2022/09/28
PHUC HUNG T&I CO.LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,PHUC HUNG T&I CO.LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,934,057.00 ,累计 150 笔交易。 平均单价 112,893.71 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-20 | HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LTD | Broken rice Tấm gạo (INDIAN 100% BROKEN RICE) - Nguyên liệu SX TĂCN gia súc, gia cầm,quy cách đóng gói hàng xấp xỉ 50kg/bao, hàng mới 100%, Hàng nhập phù hợp Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. | 135000.00KGM | 46170.00USD |
2022-07-04 | UNIQUE ORGANICS LTD | Other Rice bran extract - raw materials producing animal and poultry feed, packaging specifications of approximately 50kg/bag, 100%new goods, imported goods suitable to Circular No. 21/2019/TT -BNNPTNT. | 284760.00KGM | 62903.00USD |
2022-08-23 | DG GLOBAL INC | Brewing or distilling dregs and waste Processing by-products of all kinds of cereals (DDGS-Ngo Ngo), Raw materials for production of animal feed, goods in accordance with Section 2.5.2 Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 | 570680.00KGM | 228443.00USD |
2022-07-12 | VALERO MARKETING&SUPPLY COMPANY | Brewing or distilling dregs and waste Processing by-products of all kinds of cereals (DDGS-Ngo Ngo), Raw materials for production of animal feed, goods in accordance with Section 2.5.2 Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 | 262390.00KGM | 90866.00USD |
2022-06-28 | VALERO MARKETING&SUPPLY COMPANY | Brewing or distilling dregs and waste Phụ phẩm chế biến các loại ngũ cốc (DDGS-Bột bã ngô),nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng phù hợp với mục 2.5.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 | 157869.00KGM | 54623.00USD |
2022-05-10 | SAID SALIM BAKHRESA&CO LTD | Cám mì - Nguyên liệu SX TĂCN gia súc, gia cầm,quy cách đóng gói hàng xấp xỉ 30kg/bao, hàng mới 100%, Hàng nhập phù hợp Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. | 528000.00KGM | 139392.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |