越南
CôNG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD.,COM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,708,628.98
交易次数
456
平均单价
8,132.96
最近交易
2021/12/27
CôNG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD.,COM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD.,COM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,708,628.98 ,累计 456 笔交易。 平均单价 8,132.96 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-10 | GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD | Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:15.9*165.1*444.5 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites. | 960.00PCE | 860.78USD |
2019-12-16 | ZHENG BO INTERNATIONAL LIMTED | Máy ép nhựa 01 mặt. Nhãn hiệu: SHI SHENG; Model: 600; P: 3 KW; AC: 220 V. Size: (2000x1300x1280 )MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016. | 1.00PCE | 2000.00USD |
2021-06-11 | QINGDAO DOUBLE DRAGON INDUSTRY CO.,LTD | Gỗ chi hông xẻ sấy nhóm 5 (Tên khoa học: PAULOWNIA TOMENTOSA), Kích thước: 2184x282x16 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites. | 552.00PCE | 2592.25USD |
2020-02-10 | GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD | Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:15.9*215.9*285.8 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites. | 480.00PCE | 720.73USD |
2020-02-10 | GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD | Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:15.9*101.6*209.6 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites. | 1400.00PCE | 310.96USD |
2020-02-21 | GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD | Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:15.9*165.1*514.4 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites. | 320.00PCE | 278.58USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |