越南
CôNG TY TNHH TIếN LợI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
38,337,721.21
交易次数
651
平均单价
58,890.51
最近交易
2022/06/28
CôNG TY TNHH TIếN LợI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TIếN LợI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 38,337,721.21 ,累计 651 笔交易。 平均单价 58,890.51 ,最近一次交易于 2022/06/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-24 | ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD | Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.37mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G 3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100% | 65430.00KGM | 45081.27USD |
2020-04-13 | ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD | Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày x rộng: 0.34mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100% | 90785.00KGM | 59645.75USD |
2019-02-23 | ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD | Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.28mmx1200mm. mầu xanh. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G 3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100% | 70620.00KGM | 49998.96USD |
2022-04-21 | SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Galvanized alloy rolls with light -colored paint, carbon content below 0.6% Standard: JIS G3312, Steel Mark: CGCH, K/T: 0.17mm x 1200mm, 100% new goods | 25108.00KGM | 27543.00USD |
2022-03-11 | SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Steel (roll leaf) non-flat rolled alloy, galvanized and coated paint color flower, thick 0.32mmx914mm. Carbon content of 0.12%. Standard JIS G 3312. NSX: Shandong Ye Hui Coated Steel CO., LTD. New 100% | 24166.00KGM | 22789.00USD |
2019-05-03 | LS (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADING CO., LTD | Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.26mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G 3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100% | 106214.00KGM | 80085.36USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |