越南
CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
76,857,904.13
交易次数
753
平均单价
102,068.93
最近交易
2021/12/22
CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 76,857,904.13 ,累计 753 笔交易。 平均单价 102,068.93 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-25 | POSCO INTERNATIONAL CORPORATION | Thép tấm cán nóng hợp kim ( Ti>= 0.05% ), được cán phẳng, chưa phủ mạ tráng chưa sơn chưa ngâm tẩy gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng. Quy cách: ( 40 x 2000 x 12000 ) mm. TC: ASTM A572/A572M | 195936.00KGM | 108803.26USD |
2019-01-14 | KOIZUMI CO., LTD | Thép cuộn cán nóng, hợp kim (Bo>=0.0008%), được cán phẳng, có gân, chưa phủ mạ hoặc tráng, chưa được gia công quá mức cán nóng. Quy cách: ( 9.9 x 1500 x C ) mm. TC: SS400B - JIS G3101. | 91375.00KGM | 51868.11USD |
2020-09-01 | REGENCY STEEL ASIA PTE LTD | Thép cuộn cán nóng, hợp kim (Ti>=0.05%), được cán phẳng, chưa sơn phủ mạ hoặc tráng, chưa được gia công quá mức cán nóng. Quy cách: ( 7.8 x 2000 x C ) mm. MT: A572Gr50Ti ( ASTM/A572M ). | 342360.00KGM | 164726.52USD |
2019-01-24 | KOIZUMI CO., LTD | Thép tấm cán nóng, hợp kim (Ti>=0.05%), được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, chưa được gia công quá mức cán nóng. Quy cách: ( 16 x 2000 x 12000 ) mm. TC: GB/T1591 - Q345B. ( hàng mới 100% ) | 295372.00KGM | 171614.08USD |
2020-03-09 | KOIZUMI CO., LTD | Thép tấm cán nóng, hợp kim (Cr>=0.3%), được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, chưa sơn, chưa được gia công quá mức cán nóng. Quy cách: ( 30 x 2000 x 6000 ) mm. TC: ASTM A36/A36M. ( hàng mới 100% ) | 101736.00KGM | 50007.31USD |
2019-12-30 | KOIZUMI CO., LTD | Thép tấm cán nóng hợp kim ( Ti>= 0.05% ), được cán phẳng, chưa phủ mạ tráng chưa sơn chưa ngâm tẩy gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng. Quy cách: ( 14 x 2000 x 12000 ) mm. TC: ASTM A36/A36M | 50122.00KGM | 22936.33USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |