越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ QUANG MườI

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

160,900,731.13

交易次数

1,237

平均单价

130,073.35

最近交易

2021/12/23

CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ QUANG MườI 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ QUANG MườI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 160,900,731.13 ,累计 1,237 笔交易。 平均单价 130,073.35 ,最近一次交易于 2021/12/23

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-02-19 BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED Thép cán nóng dạng cuộn cán phẳng, có hợp kim Boron 0.0008%min. Có chiều rộng từ 600mm trờ lên. Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M-2014, A36B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 7.8mm x 2000mm x Cuộn 318780.00KGM 148232.70USD
2020-12-02 HG SURE HOLDING PTE.LTD Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Crom 0.3%min, tiêu chuẩn ASTM A36/A36M, ASTM A36 CR. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn. Hàng mới 100%. 30mm x 2000mm x 6000mm 101736.00KGM 51885.36USD
2019-12-26 ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED Thép hợp kim được cán phẳng, cán nóng dạng tấm chiều rộng trên 600mm. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn. Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M,ASTM A36 (Crom 0,3%min). 40mm x 2000mm x 6000mm 105504.00KGM 50219.90USD
2019-06-04 BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED Thép cán nóng dạng cuộn cán phẳng, có hợp kim Boron 0.0008%min. Tiêu chuẩn JIS G3131 - 2010, SPHC(B). Chưa tráng phủ mạ sơn, hàng mới 100%. 1.00mm x 1219mm x Cuộn 200005.00KGM 123203.08USD
2019-07-01 BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng có hợp kim crom 0.3% min. Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M-2014. Chưa tráng phủ mạ sơn, hàng mới 100%. 7.8mm x 2000 x12000 586650.00KGM 319724.25USD
2021-04-22 SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED Thép cán nóng dạng cuộn cán phẳng. Có hợp kim Boron 0.0008%Min. Tiêu chuẩn JIS/G3101, SS400-B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 4.8mm x 1500mm x cuộn 235720.00KGM 161468.20USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15