越南
CôNG TY TNHH MáY CNC HOA HOA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,132,759.02
交易次数
469
平均单价
13,076.25
最近交易
2021/12/27
CôNG TY TNHH MáY CNC HOA HOA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MáY CNC HOA HOA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,132,759.02 ,累计 469 笔交易。 平均单价 13,076.25 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-21 | SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO., LTD | Máy lên liệu tự động, dạng băng tải,hoạt động bằng điện, dùng cấp liệu cho máy cưa gỗ, Model: HH8875D, cs:4.5 KW, Serial LX002 năm sx: 2020 - POWERED ROLLER CONVEYOR - Đồng bộ tháo rời, Hàng mới 100%. | 1.00SET | 5492.00USD |
2020-04-18 | GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED | Máy băng tài dạng con lăn, hoạt động bằng điện,dùng để cấp liệu cho máy dán cạnh gỗ, Cs:0.75 KW, Model:V886 .Size:0.71*0.33*0.54cm. (1 set = 1 cái) Hàng mời 100%. | 2.00SET | 1170.00USD |
2020-11-16 | GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED | Máy cưa gỗ,hoạt động bằng điện,dùng để chế biến đồ gỗ nội thất,Model:NP280FGC,công suất:21.9Kw,năm sx: 2020,Serial:JJ01949-COMPUTER BEAM SAW-hàng mới 100% | 1.00SET | 16680.00USD |
2020-06-08 | GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED | Máy hút bụi công nghiệp,hoạt động bằng điện,dùng trong nghành nội thất,cs:11kw, model: MF-9011,kt:675*478*948mm,năm sx:2020.-Industrial dust collector- mới 100%. | 4.00SET | 3260.00USD |
2020-12-29 | SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Máy cưa gỗ dùng chế biến gỗ nội thất - COMPUTER BEAM SAW, hoạt động bằng điện, Hiệu: HUA HUA, Model: NP280FGC, công suất: 21.9 KW, năm sx: 2020, 1 bộ gồm thân máy, bàn cưa, bp điều khiển,hàng mới 100% | 2.00SET | 33000.00USD |
2019-09-14 | GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED | Máy đục mộng,hoạt động bằng điện,sử dụng trong ngành gỗ,model:MZ-3A/B,nhà sx:GUANGDONG SHUND CHANGSHENG MACHINERY MAMUFACTURING CO.,LTD- mới 100% | 1.00PCE | 2267.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |