越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LONG PHáT CNC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,060,812.00
交易次数
942
平均单价
12,803.41
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LONG PHáT CNC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ LONG PHáT CNC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,060,812.00 ,累计 942 笔交易。 平均单价 12,803.41 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-22 | BG MARS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED | Máy ghép veneer (VENEER SPLICER MACHINE). Model: S-980. Công suất: 10KW. Hãng: JIANCHENG. Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ. 1PCE = 1SET. Hàng mới 100% | 1.00SET | 20500.00USD |
| 2019-03-26 | BG MARS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED | Máy cắt tự động (AUTO SAW CUTTING MACHINE). Model: MX5010. Công suất: 9.75kw. Hãng: PINXIN. Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ. 1PCE = 1SET. Hàng mới 100% | 1.00SET | 3240.00USD |
| 2019-04-03 | BG MARS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED | Máy tubi một trục (SINGLE SHAFT VERTICAL MILLING MACHINE). Model: MX5117B. Công suất: 4KW. Hãng: QILI. 1PCE = 1SET. Hàng mới 100% | 4.00SET | 3440.00USD |
| 2019-08-28 | BGMTECH GROUP CO., LIMITED | Máy chà nhám (HEAVY AND SHAPED WOOD SANDING MACHINE). Model: SDG13-A2P4L3. Công suất: 17.3 kw. Hãng: Sandwell. Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ. 1PCE = 1SET. Hàng mới 100% | 1.00SET | 3000.00USD |
| 2021-04-10 | BGMTECH GROUP CO.,LIMITED | Máy chà nhám trục mút (HORIZONTAL DOUBLE HEAD SPONGE SANDER). Model: MM215A. Công suất: 1 KW. Hãng: QILI. Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ. 1PCE = 1SET. Hàng mới 100% | 3.00SET | 1260.00USD |
| 2021-08-10 | BGMTECH GROUP CO.,LIMITED | Máy cưa khuyết tật (OPTIMIZING CUT-OFF SAW ).Model: MJD344. Công suất: 16 KW. Hãng: ZHANYANG. Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ. 1PCE = 1SET; 1SET = 3PKG. Hàng mới 100% | 1.00SET | 40900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |