越南
CTY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT ĐôNG DươNG VI NA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,205,692.80
交易次数
194
平均单价
11,369.55
最近交易
2024/11/21
CTY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT ĐôNG DươNG VI NA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CTY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT ĐôNG DươNG VI NA在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,205,692.80 ,累计 194 笔交易。 平均单价 11,369.55 ,最近一次交易于 2024/11/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-02-18 | TAIXING K-FAB TECHNOLOGY & MATERIALS CO.,LTD | Dây curoa nhiệt bằng nhựa PTFE dùng trong công nghiệp, Hiệu: K-FAB, KT: 0.22mmx24mmx1020mm/roll, 12 g/ cuộn, hàng mới 100% | 200.00ROL | 226.00USD |
| 2022-05-18 | HOUNG CHUAN ENTERPRISE CO LTD | Other packing or wrapping machinery (including heatshrink wrapping machinery) Máy đóng gói chân không - VACUUM PACKING MACHINE WITH BUSCH PUMP, Model: IC-635, 100m3/Hr/4.0Hp, 3 pha, 380V, 50Hz, hàng mới 100% | 2.00SET | 14910.00USD |
| 2022-04-27 | LONG DURABLE MACHINERY CO., LTD | Transmission or conveyor belts or belting Parts of the La -500 coating machine: PU plastic conveyor - Belt (Blue) L1393 x W410mm, used in production lines, 100% new goods | 2.00PCE | 210.00USD |
| 2021-04-15 | TAIXING K-FAB TECHNOLOGY & MATERIALS CO.,LTD | Dây curoa nhiệt bằng nhựa PTFE dùng trong công nghiệp, Hiệu: K-FAB, KT: 0.22mmx15mmx1120mm/roll, 6 g/ cuộn, hàng mới 100% | 3000.00ROL | 1140.00USD |
| 2022-03-25 | MYCOOK INDUSTRY CO., LTD | Electrically operated Automatic Bread Bread System (Perfect Auto Breader), Brand: Mycook, Model: PB-3600FSA-AII, CS: 3 Phase, 1.42 KW / 220V, KT: 4550x1350x1600mm, used in food processing industry , 100% new | 1.00SET | 72690.00USD |
| 2021-12-25 | QINGDAO RUIZHI INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO., LTD | Máy phân loại trọng lượng (Weight Grading Machine), Hiệu: RZWEIGHT, Model: FJ-A-7J-200G, KT:3600*1250*1620mm,1phase 220V, CS: 200-400W,dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm,hàng mới 100% | 1.00SET | 11644.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |