越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU MINH TâM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
53,571,452.85
交易次数
2,319
平均单价
23,101.10
最近交易
2021/12/27
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU MINH TâM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU MINH TâM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 53,571,452.85 ,累计 2,319 笔交易。 平均单价 23,101.10 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-28 | XINXIANG TIANRUI DYEING & WEAVING CO.,LTD | TC80D#&Vải TC 80% Polyester 20% Cotton (T65-21) khổ 58/59" (Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp,trọng lượng 175-195g/m2,đã nhuộm) | 4988.30MTR | 5931.09USD |
2021-05-04 | JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO., LTD | JS-PL14#&Giấy bìa cứng cardboard các loại | 510.00PCE | 15.30USD |
2021-12-17 | XINXIANG TIANRUI DYEING & WEAVING CO.,LTD | TC80D#&Vải TC 80% Polyester 20% Cotton (T65-21) khổ 58/59" (Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp,trọng lượng 175-195g/m2,đã nhuộm) | 14626.65MTR | 17663.14USD |
2021-07-15 | WENZHOU M&C FOREIGN TRADE CO.,LTD | V4835-3-M#&Vải Polyester 4835-3 (Khổ 155cm ,Dệt kim tạo vòng lông từ xơ nhân tạo,100%polyester, trọng lượng TB:400-420g/m2) | 2210.00MTR | 4132.70USD |
2020-07-10 | WENZHOU M&C FOREIGN TRADE CO.,LTD | TAPE#&Băng viền Tape (Bản 2-5 cm;Dệt thoi từ xơ staple polyester tổng hợp;trọng lượng 150-170g/m2) | 31700.00MTR | 507.20USD |
2021-01-26 | WENZHOU M&C FOREIGN TRADE CO.,LTD | V4835-3-M#&Vải Polyester 4835-3 (Khổ 155cm ,Dệt kim tạo vòng lông từ xơ nhân tạo,100%polyester, trọng lượng TB:400-420g/m2) | 6984.00MTR | 12920.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |