越南
TIEN PHONG MOLD STEEL COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,378,143.00
交易次数
4,255
平均单价
5,494.28
最近交易
2024/12/20
TIEN PHONG MOLD STEEL COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TIEN PHONG MOLD STEEL COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 23,378,143.00 ,累计 4,255 笔交易。 平均单价 5,494.28 ,最近一次交易于 2024/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-19 | ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED | Flat rolled steel non-alloy, plate form, hot rolled rectangular, unedated plated or painted, S50C steel code, carbon content (0.47 ~ 0.53). Size 38 * 405 * 2200mm. KQPTPL No. 58 TB / KDHQ | 556.00KGM | 790.00USD |
2022-11-24 | GUANGXI PINGXIANG ZHONGYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Other Kh.uôn bằng thép, dùng để dập các sản phẩm từ nhựa (linh kiện điện tử, đồ chơi trẻ em), mã FCH5570-A100B170C140, KT: 550x700x635mm, hàng mới 100% | 1.00Pieces | 4630.00USD |
2022-11-08 | ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED | Other, not further worked than hotrolled, not in coils Th.ép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng C (0.28~0.40).KT 87*610*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ. Hàng mới 100% | 1913.00Kilograms | 4916.00USD |
2022-11-01 | ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED | Th.ép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, chưa được phủ hoặc tráng, mã thép S50C, kích thước 115*555*2260mm, hàm lượng C ( 0.47~0.53), theo KQPTPL số 58/TB-KĐHQ ngày 13/02/2022, hàng mới 100% | 2312.00Kilograms | 3121.00USD |
2022-02-22 | GUANGZHOU JULIDUO CROSS-BORDER ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Flat rolled steel non-alloy, plate form, hot rolled rectangular, unedated plated or painted, S50C steel code, carbon content (0.47 ~ 0.53). Size 28 * 705 * 2200mm. KQPTPL No. 118 TB / KDHQ | 1736.00KGM | 2482.00USD |
2022-01-24 | ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED | Bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Stainless steel alloy steel straight, with cross-sectional cross section, unedated surface, plated or painted. SKD11 steel, carbon content (0.1 ~ 0.35). Size 110 * 2850mm.KQPLPL No. 543 ... | 927.00KGM | 3708.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |