越南
CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,633,050.99
交易次数
59
平均单价
44,627.98
最近交易
2020/06/24
CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,633,050.99 ,累计 59 笔交易。 平均单价 44,627.98 ,最近一次交易于 2020/06/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-08 | NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD | Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,kích cỡ:400-600g, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Scomber australasicus,10kg/CTN.NSX:28/3/2019;HSD:27/3/2021 | 5400.00UNK | 55080.00USD |
2019-07-05 | FUJIAN SANDUAO FOODS CO., LTD | Cá kìm nguyên con đông lạnh;size:110-130g, không nằm trong danh mục Cites quản lý, tên KH:Cololabis Saira;;NSX: T2/2019; HSD:T2/2021 | 53952.00KGM | 62044.80USD |
2019-12-02 | FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD | Cá cam nguyên con đông lạnh, kích cỡ :300-500g tên khoa học: Seriola Quinqueradiata, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX: 11/11/2019; HSD: 10/11/2021 | 11000.00KGM | 14410.00USD |
2019-09-06 | FUJIAN LEJIFU FOOD CO., LTD | Cá ngừ sọc dưa nguyên con đông lạnh, kích cỡ :1 kg up, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Sarda orientalis,NSX: 07/2019; HSD:07/2021 | 18200.00KGM | 23660.00USD |
2019-12-20 | FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY | Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ: 6-8PCS/CARTON; 10 KG/CARTON, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;;NSX:T11/2019;HSD:T11/2021 | 56000.00KGM | 64960.00USD |
2019-10-04 | ZHOUSHAN ZHOUFENG SEA FOODS CO.,LTD | Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, 30/40 con/thùng, 10 kg/thùng, tên khoa học: Scomber australasicus, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX:14/09/2019; HSD: 14/09/2021 | 54000.00KGM | 52920.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |