越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM R&T
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,870,827.63
交易次数
136
平均单价
21,109.03
最近交易
2020/12/15
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM R&T 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM R&T在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,870,827.63 ,累计 136 笔交易。 平均单价 21,109.03 ,最近一次交易于 2020/12/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-11 | HAICHUAN TRADE CO.,LIMITED | Cá Saba nguyên con đông lạnh ( 10KG/thùng, 1400 thùng), (FROZEN PACIFIC MACKEREL ) , tên khoa học SCOMBER JAPONICUS , mới 100% | 14000.00KGM | 7700.00USD |
2020-11-17 | FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD | Cá Nục gai nguyên con đông lạnh ( 12-14 con/kg,2800 thùng),(FROZEN ROUND SCAD ),tên khoa học DECAPTERUS PUNCTATUS, mới 100% | 28000.00KGM | 25760.00USD |
2019-08-30 | FUJIAN LEJIFU FOOD CO.,LTD | Cá Ngừ nguyên con đông lạnh ( 15kg/thùng,1800 thùng),(FROZEN BONITO WR),tên khoa học SARDA ORIENTALIS ,sản xuất 02/06/2019, hết hạn 01/06/2021mới 100% | 27000.00KGM | 18900.00USD |
2020-09-04 | FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD | Cá Nục gai nguyên con đông lạnh ( 10 kg/thùng,2800 thùng),(FROZEN ROUND SCAD ),tên khoa học DECAPTERUS PUNCTATUS, mới 100% | 28000.00KGM | 31080.00USD |
2019-03-18 | ZHEJIANG XINWANG FOODSTUFFS CO.,LTD | Cá Cam nguyên con đông lạnh ( 10KG/thùng, 1100 thùng), (FROZEN YELLOWTAIL W/R) , tên khoa học SERIOLA QUINQUERADIATA, sản xuất 03/2019, hết hạn 03/2021, mới 100% | 11000.00KGM | 16280.00USD |
2019-12-11 | HAICHUAN TRADE CO.,LIMITED | Cá đối nguyên con đông lạnh ( 10KG/thùng, 1400 thùng), (FROZEN GREY MULLET WR) , tên khoa học MUGIL CEPHALUS , mới 100% | 14000.00KGM | 7700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |