越南
CôNG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,668,822.87
交易次数
167
平均单价
63,885.17
最近交易
2021/12/25
CôNG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,668,822.87 ,累计 167 笔交易。 平均单价 63,885.17 ,最近一次交易于 2021/12/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-22 | NHU (HONG KONG) TRADING CO., LTD | DL- METHIONINE 99% FEED GRADE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu số II.1.3 theo phụ lục Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, 25KG/ BAO. | 52000.00KGM | 105040.00USD |
2020-05-04 | AGRO-ASIA INTERNATIONAL PTE LTD | Corn Gluten Meal ( Bột Gluten Ngô). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. NSX: SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD. | 140.00TNE | 84140.00USD |
2019-07-10 | AGRO-ASIA INTERNATIONAL PTE LTD | Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)-hàng nhập khẩu số thứ tự 1.1.4 theo danh mục TT số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019 | 132.00TNE | 69168.00USD |
2021-12-24 | NHU (HONG KONG) TRADING CO., LTD | DL- METHIONINE 99% FEED GRADE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu số II.1.3 theo phụ lục Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, 25KG/ BAO. | 52000.00KGM | 122200.00USD |
2019-07-23 | AGRO-ASIA INTERNATIONAL PTE LTD | Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Feed (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)-hàng nhập khẩu theo số thứ tự 1.1.4 danh mục TT số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019 | 280000.00KGM | 47320.00USD |
2019-04-01 | AGRO-ASIA INTERNATIONAL PTE LTD | Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Feed (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)-Hàng nhập khẩu theo danh mục thông tư 26 BNNPTNT | 280000.00KGM | 46480.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |