越南
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT MINH LONG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,471,141.60
交易次数
281
平均单价
5,235.38
最近交易
2021/12/30
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT MINH LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT MINH LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,471,141.60 ,累计 281 笔交易。 平均单价 5,235.38 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-24 | JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Kềm sinh thiết, đường kính 2.3 mm, dài 1600 mm, sử dụng một lần. Model: VDK-FB-23-160-O-O-B1. Hãng/nước SX: Vedkang/Trung Quốc. Hàng mới 100% | 10000.00PCE | 24000.00USD |
2020-06-29 | JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Kềm sinh thiết, đường kính 1.8 mm, dài 1600 mm,sử dụng một lần. Model: VDK-FB-18-160-O-O-B1.Hãng/nước SX: Jiangsu Vedkang Medical Science And Technology Co.,Ltd/Trung Quốc.Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 4800.00USD |
2021-03-15 | BEIJING ZKSK TECHNOLOGY CO., LTD | Đầu thắt giãn tĩnh mạch thực quản,dụng cụ chuyên dùng cho điều trị giãn tĩnh mạch thực quản gồm 7 vòng thắt. Model:BL18-7A (B).Hãng/nước SX:Beijing ZKSK Technology Co.,Ltd./Trung Quốc.Mới 100% | 50.00PCE | 990.00USD |
2019-10-28 | JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Chổi rửa sử dụng một lần,đường kính 6mm, dài 2300mm.Hãng/nước SX:Jiangsu Vedkang Medical Science And Technology Co., Ltd./Trung Quốc. Model: VDK-CB-06-230-C. Hàng mới 100% | 200.00PCE | 180.00USD |
2019-08-14 | JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Kẹp cầm máu clip, độ mở 09mm, dài 2300mm, sử dụng một lần. Model: VDK-CD-09-230-O. Hãng/nước SX: Vedkang/Trung Quốc. Hàng mới 100% | 500.00PCE | 8000.00USD |
2019-03-29 | JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD | Bóng nong đường mật, đường kính bóng 14mm, chiều dài bóng 40mm, chiều dài dây 2000mm, sử dụng một lần, Vedkang/Trung Quốc. Model: VDK-BD-14-40-200. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 130.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |