越南
CôNG TY TNHH THéP VIệT VANG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,241,011.74
交易次数
133
平均单价
39,406.10
最近交易
2021/12/20
CôNG TY TNHH THéP VIệT VANG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THéP VIệT VANG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,241,011.74 ,累计 133 笔交易。 平均单价 39,406.10 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-19 | HYYL TRADING COMPANY LIMITED | Thép tấm chưa gia công tới mức cán nóng, được cán phẳng, hợp kim, không tráng phủ mạ sơn, mới 100% P20/12311 có hàm lượng Cr=(1.87-1.92)% dầy 16mm rộng 700m dài (2000-2300)mm theo TC: WN(3 tấm) | 614.00KGM | 509.62USD |
2020-01-16 | MCL RESOURCES CO., LIMITED | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép 65Mn,tiêu chuẩn ATA BHB129-19,kt: 20x2000x6000-8000mm. Mới 100%. | 59420.00KGM | 42485.30USD |
2020-01-03 | HYYL TRADING COMPANY LIMITED | Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không hợp kim S50C không tráng phủ mạ sơn mới 100% dày (16-95)mm rộng 700mm dài (2260)mm theo tiêu chuẩn JIS G 4051:2005 | 16161.00KGM | 10262.23USD |
2020-01-16 | MCL RESOURCES CO., LIMITED | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép 65Mn,tiêu chuẩn ATA BHB129-19,kt: 8x2000x6000mm. Mới 100%. | 38450.00KGM | 27876.25USD |
2019-09-23 | SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO., LTD | Thép tấm cán nóng hợp kim SKD11/Cr12MoV có hàm lượng Cr>=11% có chiều dày từ (10-20)mm chiều rộng 610mm chiều dài ( 3000-5800)mm theo tiêu chuẩn GB/1299-2014 | 16406.00KGM | 27808.17USD |
2020-08-19 | HYYL TRADING COMPANY LIMITED | Thép tấm chưa gia công tới mức cán nóng, được cán phẳng, hợp kim, không tráng phủ mạ sơn, mới 100% P20/12311 có hàm lượng Cr=(1.87-1.92)% dầy (20-100)mm rộng 700m dài (2-2.3)m theo TC: WN(41 tấm) | 25627.00KGM | 20501.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |