越南
CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,316,763.46
交易次数
738
平均单价
3,139.25
最近交易
2021/12/17
CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,316,763.46 ,累计 738 笔交易。 平均单价 3,139.25 ,最近一次交易于 2021/12/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-23 | HEBEI JINAO SEIKI CO., LTD | Ống thép không hợp kim không hàn nối JA-0072 (Seamless Steel Pipe); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 25.7 mm; đk trong 12.2 mm; dài 5400 mm; cán nguội C= 0.11%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 972.00KGM | 1249.99USD |
2019-11-22 | HEBEI PROVINCE GOLD MYSTERIOUS PIPE CO., LTD | Ống thép không hợp kim không hàn nối (Seamless Steel Tube); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 25.4 mm; đk trong 20.45 mm; dài 5200 mm; cán nguội C= 0.08%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 1513.00KGM | 1626.48USD |
2020-08-25 | HEBEI PROVINCE GOLD MYSTERIOUS PIPE CO., LTD | Ống thép không hợp kim không hàn nối (Seamless Steel Tube); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 28.6 mm; đk trong 19 mm; dài 5300 mm; cán nguội C= 0.09%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 5989.00KGM | 6827.46USD |
2019-01-08 | ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO., LTD | Ống thép không hợp kim không hàn nối STAM290GA (Seamless Steel Tube); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 20.5 mm; dày 4.45 mm; đk trong 11.6 mm; dài 5000 mm; cán nguội C= 0.09%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 4930.00KGM | 6409.00USD |
2021-07-19 | HEBEI JINAO SEIKI CO., LTD | Ống thép không hợp kim không hàn nối JA-0625 (Seamless Steel Pipe); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 18.2 mm; đk trong 11.2 mm; dài 4100 mm; cán nguội C= 0.10%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 1019.00KGM | 1541.75USD |
2019-08-27 | HEBEI PROVINCE GOLD MYSTERIOUS PIPE CO., LTD | Ống thép không hợp kim không hàn nối (Seamless Steel Tube); mặt cắt hình tròn;đk ngoài 20.5 mm; dày 4.45 mm; đk trong 11.6 mm; dài 5300 mm; cán nguội C= 0.10%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 2798.00KDW | 3301.64USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |